Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • IPA: /ˈsti.mɜː/ steamer /ˈsti.mɜː/ Tàu chạy bằng hơi nước. Nồi đun hơi. "steamer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) IPA: /sti…
    748 byte (56 từ) - 21:07, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈpæ.dᵊl.ˈsti.mɜː/ paddle-steamer /ˈpæ.dᵊl.ˈsti.mɜː/ Tàu hơi nước chạy bằng guồng. "paddle-steamer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    279 byte (32 từ) - 20:54, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Tàu thuỷ hơi nước. vapeur gc /va.pœʁ/ Hơi. Vapeur d’eau — hơi nước Vapeur de chauffage — hơi sấy Vapeur d’échappement — hơi xả Vapeur saturée — hơi bão…
    1 kB (118 từ) - 07:29, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • tàu hỏa Phương tiện vận tải gồm nhiều toa chạy trên đường ray, đầu máy kéo chạy bằng sức hơi nước, dầu ma-dút hoặc điện năng. Mua vé tàu hỏa. Tàu hỏa…
    651 byte (76 từ) - 08:06, ngày 12 tháng 7 năm 2022
  • donkey-engine ((cũng) donkey) /ˈdɑːŋ.ki.ˈɛn.dʒən/ (Kỹ thuật) Tời hơi nước, cần trục hơi nước (trên tàu thuỷ). "donkey-engine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    351 byte (40 từ) - 22:08, ngày 3 tháng 5 năm 2007
  • stokehole Buồng lò (của tàu thuỷ chạy hơi nước). "stokehole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    172 byte (23 từ) - 21:25, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈstim.ˌboʊt/ steamboat /ˈstim.ˌboʊt/ Tàu chạy bằng hơi nước. "steamboat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    241 byte (25 từ) - 21:06, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • ss Các Thánh (Saints). Tàu thủy chạy bằng hơi nước (steamship). "ss", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    206 byte (25 từ) - 20:48, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈstim.ˌʃɪp/ steamship /ˈstim.ˌʃɪp/ Tàu chạy bằng hơi nước. "steamship", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    248 byte (25 từ) - 21:07, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • nạn. (hàng hải) cửa tàu (để ra vào, bốc xếp hàng hoá...), mạn trái (tàu). (kỹ thuật) lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...). (quân sự) tư thế…
    548 byte (50 từ) - 22:19, ngày 2 tháng 1 năm 2022
  • IPA: /ˈstoʊk.ˌhoʊld/ stokehold /ˈstoʊk.ˌhoʊld/ Buồng lò (của tàu thuỷ chạy hơi nước). "stokehold", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    265 byte (28 từ) - 21:25, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈstim.ˈtəɡ/ steam-tug /ˈstim.ˈtəɡ/ Tàu kéo chạy bằng hơi nước. "steam-tug", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    253 byte (28 từ) - 19:08, ngày 14 tháng 5 năm 2007
  • nội động từ Bốc hơi, lên hơi. soup steams on the table — cháo bốc hơi lên bàn Chạy bằng hơi. a boat steams down the river — chiếc tàu chạy xuôi dòng sông…
    2 kB (208 từ) - 10:20, ngày 10 tháng 10 năm 2022
  • Chuyển tự của паровозный паровозный (Thuộc về) Đầu tàu, đầu máy, đầu máy xe lửa, đầu máy hơi nước. паровозная бригада — đội phụ trách đầu máy, đội công…
    547 byte (60 từ) - 20:51, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • — bia thùng Liều thuốc nước. black draught — liều thuốc tẩy (Hàng hải) Lượng nước rẽ, lượng xả nước; tầm nước (của thuyền tàu... ). Gió lò; gió lùa. to…
    2 kB (237 từ) - 10:47, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • pump ngoại động từ /ˈpəmp/ Bơm. to pump water out of a ship — bơm nước ra khỏi con tàu to pump up a tyre — bơm lốp xe to pump up a bicycle — bơm xe đạp…
    2 kB (259 từ) - 14:37, ngày 27 tháng 3 năm 2024
  • quặc, hành động lập dị. Người kỳ quặc, người lập dị. Cái quay tay (máy hơi nước, máy nổ). crank ngoại động từ /ˈkræŋk/ Lắp quay tay. Bẻ thành hình quay…
    1 kB (124 từ) - 08:19, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • loãng, nước hơi chua Eau alcaline — nước kiềm Eau bidistillée — nước cất hai lần Eau buvable/eau potable — nước uống được Eau chargée — nước bẩn; nước tích…
    5 kB (630 từ) - 14:46, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • (dùng cho công nhân xây dựng dưới nước). (Hàng hải) Thùng chắn (thùng to hình thuyền để chắn ở cửa vũng sửa chữa tàu). caisson disease: (Y học) Bệnh khí…
    1 kB (151 từ) - 01:38, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • huyền Màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền. jet /ˈdʒɛt/ Tia (nước, máu, hơi... ). Vòi (ống nước... ). (Kỹ thuật) Vòi phun, giclơ. (Thông tục) Máy bay phản…
    2 kB (265 từ) - 15:24, ngày 4 tháng 9 năm 2019
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).