Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Đang xem các kết quả cho timber. Không tìm thấy kết quả nào cho Tibar.
Chưa có trang nào có tên “Tibar”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- /ˈtɪm.bɜː/ timber /ˈtɪm.bɜː/ Gỗ làm nhà, gỗ kiến trúc, gỗ. rough timber — gỗ mới đốn squared timber — gỗ đẽo vuông Cây gỗ. to cut down timber — đẵn gỗ Kèo…1 kB (108 từ) - 07:21, ngày 20 tháng 9 năm 2021
- timber nigger (số nhiều timber niggers) (Tục tĩu, lóng) Người thổ dân Hoa Kỳ, nhất là người Ojibwe. redskin (lóng)…221 byte (20 từ) - 01:56, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- belly-timber Thức ăn. "belly-timber", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…129 byte (19 từ) - 21:54, ngày 5 tháng 5 năm 2017
- timber-toes (Thông tục) Người chân gỗ. "timber-toes", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…169 byte (22 từ) - 01:56, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈtɪm.bɜː.ˈjɑːrd/ timber-yard /ˈtɪm.bɜː.ˈjɑːrd/ Bãi gỗ. "timber-yard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…232 byte (26 từ) - 01:56, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈtɪm.bɜː.ˈmæn/ timber-man /ˈtɪm.bɜː.ˈmæn/ Thợ lâm trường. "timber-man", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…237 byte (27 từ) - 20:43, ngày 15 tháng 5 năm 2007
- IPA: /ˈtɪm.bɜː.ˈtoʊ/ timber-toe /ˈtɪm.bɜː.ˈtoʊ/ (Thông tục) Người chân gỗ. "timber-toe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…265 byte (29 từ) - 20:43, ngày 15 tháng 5 năm 2007
- IPA: /ˈtɪm.bɜː.ˈlɑɪn/ timber-line /ˈtɪm.bɜː.ˈlɑɪn/ Đường giới hạn của cây cối. "timber-line", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…255 byte (30 từ) - 01:56, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈtɪm.bɜː.ˈwʊlf/ timber-wolf /ˈtɪm.bɜː.ˈwʊlf/ Chó sói to, lông xám ở Bắc Mỹ. "timber-wolf", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…275 byte (32 từ) - 20:44, ngày 15 tháng 5 năm 2007
- timber niggers số nhiều (Tục tĩu) Dạng số nhiều của .…106 byte (10 từ) - 01:56, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- dạn. a seasoned soldier — chiến sĩ dày dạn Thích hợp để sử dụng. seasoned timber — gỗ đã khô "seasoned", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…505 byte (80 từ) - 16:33, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- đám băng trôi. raft ngoại động từ /ˈræft/ Thả bè (gỗ, nứa... ). to raft timber — thả bè gỗ Chở (vật gì) trên bè (mảng). Sang (sông) trên bè (mảng). Kết…1 kB (156 từ) - 06:58, ngày 20 tháng 9 năm 2021
- ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh. to convert timber: Xẻ gỗ (còn vỏ). deconvert converter convertible downconvert downconversion…2 kB (178 từ) - 06:58, ngày 23 tháng 6 năm 2023
- khác slide ngoại động từ /ˈslɑɪd/ Bỏ, thả, đẩy nhẹ, đẩy trượt. to slide timber — thả gỗ theo sườn núi to slide drawer into place — đẩy nhẹ ngăn kéo vào…2 kB (202 từ) - 03:29, ngày 24 tháng 6 năm 2023
- NCS Munsell Phổ nhìn thấy được Xanh; tươi. green fruit — quả xanh green timber — gỗ tươi green hide — da sống Đầy sức sống; thanh xuân. green years — tuổi…3 kB (365 từ) - 13:46, ngày 8 tháng 3 năm 2023
- xấu Thô, chưa gọt giũa, chưa trau chuốt. rough rice — thóc chưa xay rough timber — gỗ mới đốn in a rough state — ở trạng thái thô Thô lỗ, sống sượng, lỗ…4 kB (493 từ) - 13:16, ngày 9 tháng 2 năm 2022