Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • âm thành “tuyết” 踅: tiết, tuyệt, sế, tuyết 鱈: tuyết 雪: tuyết 䨮: tuyết 彐: kế, kệ, kí, ký, tuyết 鳕: tuyết 鱈: tuyết 雪: tuyết 踅: sê, tuyệt, tuyết (trợ giúp…
    1 kB (135 từ) - 02:24, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • nhỏ). Tuyết. (Số nhiều) Đống tuyết rơi; lượng tuyết rơi. Vật trắng như tuyết; (thơ) tóc bạc. (Từ lóng) Chất côcain. snow nội động từ /ˈsnoʊ/ Tuyết rơi. it…
    1 kB (165 từ) - 07:11, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • snowfall (thể loại eng:Tuyết)
    hoặc -) Một trận tuyết rơi. There has been a snowfall every day this week — Tuần này, mỗi ngày đều có một trận tuyết rơi. Lượng tuyết rơi tại một thời điểm…
    581 byte (63 từ) - 07:06, ngày 23 tháng 9 năm 2021
  • chung mưa và tuyết rơi. Det er mye nedbør på Vestlandet. (1) nedbørsfattig : Khô ráo. (1) nedbørsområde gđ: Khu vực có mưa hay tuyết rơi. "nedbør", Hồ…
    495 byte (44 từ) - 16:49, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • јаар (ǰaar) (mưa, tuyết) rơi.…
    75 byte (5 từ) - 14:26, ngày 19 tháng 11 năm 2023
  • Chữ Latinh: köñme кӧңме Một trận tuyết rơi.…
    145 byte (8 từ) - 07:36, ngày 28 tháng 1 năm 2022
  • /ˈsnoʊ.i/ snowy /ˈsnoʊ.i/ Đầy tuyết, phủ tuyết, nhiều tuyết. the snowy season — mùa tuyết rơi snowy hair — tóc bạc như tuyết "snowy", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    537 byte (38 từ) - 19:22, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • snow-fall Mưa tuyết; cảnh tuyết rơi hằng năm (ở một địa phương). "snow-fall", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    210 byte (28 từ) - 19:21, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • tombée gc /tɔ̃.be/ Sự rơi, sự rụng, lượng rơi xuống. La tombée de la neige — tuyết rơi xuống Une tombée de neige — lượng tuyết rơi xuống La tombée des fruits…
    1 kB (93 từ) - 02:21, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • снег gđ Tuyết. мокрый~ — tuyết ướt снег идёт — tuyết sa, tuyết rơi, trời tuyết занесенный снегом — phủ đầy tuyết покрытый, одетый снегом — phủ tuyết (Свалиться)…
    710 byte (65 từ) - 00:59, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • snigti (ngôi thứ ba hiện tại sninga, ngôi thứ ba quá khứ snigo) Tuyết rơi. Chia động từ của snigti…
    174 byte (20 từ) - 19:18, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • snow-shed <Mỹ> mái che tuyết (để tránh cho quãng đường (ô tô, tàu hoả ) khỏi bị tuyết rơi xuống hoặc giạt vào làm tắc nghẽn). "snow-shed", Hồ Ngọc Đức…
    286 byte (41 từ) - 23:57, ngày 1 tháng 11 năm 2006
  • Chuyển tự của снегопад снегопад gđ (Trận, cơn, sự) Tuyết rơi. "снегопад", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    270 byte (25 từ) - 00:59, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • đống đá (Р) безл. rơi, sa, xuống. навалило много снегу — tuyết sa (rơi, xuống) nhiều снегу навалило до самых окон — tuyết sa (rơi, xuống) dày đến tận…
    1 kB (114 từ) - 18:36, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • nhiều pakken, giảm nhẹ pakje gt) gói bộ com lê, bộ quần áo đẹp khối, lượng lớn Er is vannacht een pak sneeuw gevallen. Đêm vừa qua tuyết rơi nhiều lắm.…
    271 byte (34 từ) - 15:22, ngày 20 tháng 3 năm 2023
  • mưa tuyết Hiện tượng những hạt nước nhỏ đông đặc vì lạnh họp thành những bông trắng, xốp, nhẹ, rơi từ các đám mây xuống, thường có ở xứ lạnh hay ở vùng…
    759 byte (88 từ) - 01:53, ngày 30 tháng 5 năm 2022
  • sneeuw gc (không đếm được) hoặc gđ tuyết: nước đóng băng và kết tinh mà rơi như lượng mưa ảnh mà người ta xem khi nhìn thấy truyền hình không điều chỉnh…
    450 byte (40 từ) - 02:23, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • IPA: /ʁǝ.nɛ.ʒœʁ/ reneiger nội động từ /ʁǝ.nɛ.ʒœʁ/ Lại rơi tuyết. "reneiger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    260 byte (28 từ) - 12:29, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • bắt đầu chạy) (начать течь) bắt đầu chảy. (об осабках) rơi, sa, xuống. пошёл снег — tuyết đã rơi (sa, xuống) дождь пойдёт — trời sắp mưa . если — [уж]…
    1.004 byte (104 từ) - 21:53, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • lời rành rọt.. Một hôm, nhân họp mặt gia đình, gặp buổi tuyết xuống,. Tạ. An hỏi: "Cảnh tuyết rơi có thể ví với cái gì được. ?". Người cháu tên. Lãng thưa:…
    1 kB (167 từ) - 22:22, ngày 18 tháng 9 năm 2011
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).