Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • điểm danh dự, vấn đề danh dự a point of conscience — vấn đề lương tâm point of view — quan điểm to make a point of — coi thành vấn đề, coi là cần thiết…
    8 kB (1.010 từ) - 06:40, ngày 27 tháng 6 năm 2023
  • hạn chế) Bay, phai, biến mất dần dần. Hoạt động theo một hướng nào đó. Vấn đề cần đi sâu. (Dùng trong tổ hợp "đi đến") Tiến đến một kết quả nào đó (nói…
    8 kB (857 từ) - 17:45, ngày 8 tháng 9 năm 2023
  • quelqu'un — tiếp đón ai ouvrir une parenthèse — mở ngoặc đơn; nói rộng ra ngoài vấn đề Fermer, boucher, boucler, clore, plier, resserrer, serrer barrer, intercepter…
    2 kB (282 từ) - 20:26, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • số tổ hợp) Đầu của con người, coi là biểu tượng của suy nghĩ, nhận thức. Vấn đề đau đầu. Cứng đầu. Phần có tóc mọc ở trên đầu con người; tóc (nói tổng quát)…
    14 kB (864 từ) - 15:15, ngày 15 tháng 9 năm 2023
  • gương tốt to set someone a problem — nêu cho ai một vấn đề để giải quyết to set the fashion — đề ra một mốt (quần áo) to set paper — đặt câu hỏi thi (cho…
    15 kB (1.741 từ) - 02:52, ngày 17 tháng 4 năm 2024
  • trong; xem xét kỹ, nghiên cứu. to look into a question — nghiên cứu một vấn đề Nhìn ram quay về, hướng về. the window of his room looks into the street…
    9 kB (1.135 từ) - 13:54, ngày 10 tháng 2 năm 2022
  • nhất (dễ trông thấy nhất); với quan niệm đúng, với cách hiểu đúng (một vấn đề) to place something in a good light — trình bày cái gì một cách tốt đẹp…
    6 kB (766 từ) - 06:40, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • kho to clear up: Dọn dẹp (một căn buồng). Làm sáng tỏ; giải quyết (nột vấn đề... ). Làm tiêu tan (sự hiểu lầm... ). clear Cách chia động từ cổ. Thường…
    7 kB (875 từ) - 16:17, ngày 19 tháng 1 năm 2021
  • ride off on a side issue: Nói loanh quanh những điểm thứ yếu để lảng tránh vấn đề chính. to ride sandwich (bodkin): Đi ô tô hàng (xe lửa... ) bị ngồi ép chặt…
    6 kB (835 từ) - 13:31, ngày 10 tháng 5 năm 2017