vợi

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

vợi (diminutive reduplication vời vợi)

  1. too high or distant to be made out clearly
    Synonym: vòi vọi
    • 1978, Chu Lai, chapter 1, in Nắng đồng bằng, NXB Quân đội Nhân dân:
      Linh ngẩng lên: chỉ thấy đôi mắt ấy vời vợi một điều gì chưa nói…
      Linh raised his head: he only saw those two eyes with something indistinct and distant and unsaid…