đạo Do Thái
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]đạo (“religion”) + Do Thái (“Jewish”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗaːw˧˨ʔ zɔ˧˧ tʰaːj˧˦]
- (Huế) IPA(key): [ʔɗaːw˨˩ʔ jɔ˧˧ tʰaːj˨˩˦]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɗaːw˨˩˨ jɔ˧˧ tʰaːj˦˥]
Noun
[edit]- Judaism
- Synonym: Do Thái giáo
- Coordinate terms: đạo Chúa, đạo Phật, đạo Hồi