đạo Do Thái

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

đạo (religion) +‎ Do Thái (Jewish).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

đạo Do Thái

  1. Judaism
    Synonym: Do Thái giáo
    Coordinate terms: đạo Chúa, đạo Phật, đạo Hồi