đầu khấc

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗəw˨˩ xək̚˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [ʔɗəw˦˩ kʰək̚˦˧˥] ~ [ʔɗəw˦˩ xək̚˦˧˥]
  • (Saigon) IPA(key): [ʔɗəw˨˩ kʰək̚˦˥] ~ [ʔɗəw˨˩ xək̚˦˥]

Noun

[edit]

đầu khấc

  1. (often vulgar) the glans; glans penis
    Synonyms: đầu buồi, quy đầu