Category:Vietnamese nouns without classifiers
Jump to navigation
Jump to search
The Vietnamese noun entries in this category lack information on the classifiers than can be used with the word. Use the cls
parameter of {{vi-noun}}
to add this information to each entry.
Top | A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
|
Pages in category "Vietnamese nouns without classifiers"
The following 200 pages are in this category, out of 11,975 total.
(previous page) (next page)A
- a
- a còng
- a giao
- a hoàn
- a móc
- a phiến
- A Tu La
- actini
- ADN
- agon
- amerixi
- amidan
- amoni
- amoniac
- an ninh
- an ninh mạng
- an ninh trật tự
- an sinh
- an toàn
- an tử
- ancol
- anh
- anh chàng
- anh chị em
- anh chồng
- anh cả
- anh em
- anh hai
- anh hùng bàn phím
- anh hùng ca
- anh hùng rơm
- Anh ngữ
- anh thư
- anh túc
- Anh văn
- anh vợ
- antimon
- asen
- atatin
- axit
- axit sunfuric
- axit sunfurơ
- axít oxalic
B
- B40
- ba
- ba chỉ
- ba con sói
- ba hồn bảy vía
- ba hồn chín vía
- Ba Na
- ba quân
- ba rem
- ba rê
- ba-la-mật
- ba-la-mật-đa
- ba-lê
- ba-lô
- ba-rê
- ban
- ban bí thư
- ban chấp hành
- ban mai
- ban ngày
- ban nhạc
- ban trưa
- ban đêm
- ban đầu
- bang
- bang liên
- banh đũa
- bao bì
- bao dương vật
- bao hoa
- bao qui đầu
- bao quy đầu
- bao tiêu
- bari
- bazơ
- BCNN
- be
- beckeli
- beri
- berili
- bi a
- bi chí
- bi da
- bi tâm
- bi đát
- bi đông
- bi-a
- bi-tum
- bia
- bia hơi
- bia miệng
- bia ôm
- bida
- bim bim
- binh
- binh bị
- binh chế
- binh chủng
- binh gia
- binh khí
- binh lính
- binh lực
- binh nhì
- binh nhất
- binh pháp
- binh sĩ
- binh thư
- binh đoàn
- bit
- bitmut
- biên
- biên bản
- biên chung
- biên chế
- biên cương
- biên cảnh
- biên giới
- biên khánh
- biên kịch
- biên lai
- biên nhận
- biên niên sử
- biên phòng
- biên thuỳ
- biên tập viên
- biên độ
- biếm hoạ
- biếm họa
- biến
- biến chất
- biến chứng
- biến cách
- biến cố
- biến dị
- biến loạn
- biến số
- biến thiên
- biến thái
- biến thể
- biến trở
- biến điệu
- biến đổi khí hậu
- biến động
- biền
- biển
- biển báo
- biển cả
- biển hồ
- biển người
- biểu
- biểu hiện
- biểu mẫu
- biểu thức
- biểu trưng
- biểu tượng
- biện hộ
- biện lý
- biện pháp
- biệt danh
- biệt hiệu
- biệt kích
- biệt tài
- biệt đãi
- biệt đội
- blu
- bo
- bom chìm
- bom tấn
- boong
- boong-ke
- brom
- Bru - Vân Kiều
- Brâu
- BS
- BS.
- BSCK
- BTV
- bu
- bu lông
- bu-lô
- bung xung
- buôn
- buôn người
- buýt
- buồng
- buồng trứng
- buồng tắm
- buổi
- buổi chiều
- buổi họp
- buổi lễ
- buổi sáng
- buổi trưa
- bà
- bà ba
- bà chúa
- bà chủ