應憶

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Tày

[edit]

Adjective

[edit]

應憶 (ăng ắc)

  1. Nôm form of ăng ắc (successive; immense; brimful).
    若淰𣳪再床應憶
    Nhược nặm rại tái giường ăng ắc
    Even if the dirty water floods the bed once again.

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội