應憶
Jump to navigation
Jump to search
Tày
[edit]Adjective
[edit]應憶 (ăng ắc)
- Nôm form of ăng ắc (“successive; immense; brimful”).
- 若淰𣳪再床應憶
- Nhược nặm rại tái giường ăng ắc
- Even if the dirty water floods the bed once again.
References
[edit]- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội