Chiến tranh Lạnh thứ hai
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Alternative forms
[edit]Etymology
[edit]Chiến tranh Lạnh (“Cold War”) + thứ hai (“second”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕiən˧˦ t͡ɕajŋ̟˧˧ lajŋ̟˧˨ʔ tʰɨ˧˦ haːj˧˧]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕiəŋ˦˧˥ ʈɛɲ˧˧ lɛɲ˨˩ʔ tʰɨ˨˩˦ haːj˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [ciəŋ˦˥ ʈan˧˧ lan˨˩˨ tʰɨ˦˥ haːj˧˧]
Audio (Hà Nội): (file)
Proper noun
[edit]- Cold War II
- Synonym: Chiến tranh Lạnh mới