biết tỏng

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

biết tỏng

  1. to know beforehand
    Nó cặp với con Thắm hả? Chị biết tỏng lâu rồi.
    Him going out with Thắm? I already knew that though.