Jump to content

biểu đồ

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 表圖.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

(classifier bức, tấm) biểu đồ

  1. a diagram (graph or chart)
    biểu đồ cột
    a column graph
    biểu đồ hình quạt
    a pie chart