cơ học lượng tử

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]
 cơ học lượng tử on Vietnamese Wikipedia

Etymology

[edit]

cơ học (mechanics) +‎ lượng tử (quantum), calque of English quantum mechanics.

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [kəː˧˧ hawk͡p̚˧˨ʔ lɨəŋ˧˨ʔ tɨ˧˩]
  • (Huế) IPA(key): [kəː˧˧ hawk͡p̚˨˩ʔ lɨəŋ˨˩ʔ tɨ˧˨]
  • (Saigon) IPA(key): [kəː˧˧ hawk͡p̚˨˩˨ lɨəŋ˨˩˨ tɨ˨˩˦]

Noun

[edit]

cơ học lượng tử (機學量子)

  1. quantum mechanics