chôm chôm
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕom˧˧ t͡ɕom˧˧]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕom˧˧ t͡ɕom˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [com˧˧ com˧˧]
Noun
(classifier cây, trái, quả) chôm chôm
- rambutan
- (slang) HIV
- Khi chơi gái phải cẩn thận kẻo dính chôm chôm.
- Watch yourself when you go screwing girls/whores if you don't want to get some house in Virginia.