Jump to content

dấu hiệu

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

dấu (mark; trace) +‎ hiệu (mark)

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

dấu hiệu

  1. a telltale sign
    dấu hiệu chia hết cho 3
    the rule for divisibility by 3