Category:Vietnamese terms with audio links
Jump to navigation
Jump to search
Newest pages ordered by last category link update |
---|
Oldest pages ordered by last edit |
Fundamental » All languages » Vietnamese » Entry maintenance » Terms with audio links
Vietnamese terms that include the pronunciation in the form of an audio link.
Top | A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y | |
1 stroke | – | 一 丨 丶 丿 乙 亅 |
2 strokes | – | 二 亠 人 儿 入 八 冂 冖 冫 几 凵 刀 力 勹 匕 匚 匸 十 卜 卩 厂 厶 又 |
3 strokes | – | 口 囗 土 士 夂 夊 夕 大 女 子 宀 寸 小 尢 尸 屮 山 巛 工 己 巾 干 幺 广 廴 廾 弋 弓 彐 彡 彳 |
4 strokes | – | 心 戈 戶 手 支 攴 文 斗 斤 方 无 日 曰 月 木 欠 止 歹 殳 毋 比 毛 氏 气 水 火 爪 父 爻 爿 片 牙 牛 犬 |
5 strokes | – | 玄 玉 瓜 瓦 甘 生 用 田 疋 疒 癶 白 皮 皿 目 矛 矢 石 示 禸 禾 穴 立 |
6 strokes | – | 竹 米 糸 缶 网 羊 羽 老 而 耒 耳 聿 肉 臣 自 至 臼 舌 舛 舟 艮 色 艸 虍 虫 血 行 衣 西 |
7 strokes | – | 見 角 言 谷 豆 豕 豸 貝 赤 走 足 身 車 辛 辰 辵 邑 酉 釆 里 |
8 strokes | – | 金 長 門 阜 隶 隹 雨 靑 非 |
9 strokes | – | 面 革 韋 韭 音 頁 風 飛 食 首 香 |
10 strokes | – | 馬 骨 高 髟 鬥 鬯 鬲 鬼 |
11 strokes | – | 魚 鳥 鹵 鹿 麥 麻 |
12 strokes | – | 黃 黍 黑 黹 |
13 strokes | – | 黽 鼎 鼓 鼠 |
14 strokes | – | 鼻 齊 |
15 strokes | – | 齒 |
16 strokes | – | 龍 龜 |
17 strokes | – | 龠 |
Pages in category "Vietnamese terms with audio links"
The following 200 pages are in this category, out of 884 total.
(previous page) (next page)A
- A Di Đà Phật
- a hoàn
- a phiến
- a tòng
- à
- á kim
- A-bu Đa-bi
- A-rập thống nhất Ê-mi-rát
- ác
- ác là
- ác mộng
- ác quỉ
- ác tính
- ác ý
- ADN
- ai
- ai ai
- ái
- ái hữu
- ái khanh
- ái lực
- Ái Nhĩ Lan
- ái quốc
- Ai-len
- am hiểu
- ảm đạm
- ám muội
- an hưởng
- An Nam
- an ninh
- an phận
- an táng
- an trí
- án ngữ
- án phí
- ang
- ang áng
- anh
- Anh
- anh dũng
- anh đào
- anh em
- anh hùng ca
- anh thư
- anh trai
- ánh sáng
- Anrê
- ao ước
- ào ào
- ảo thuật
- áo
- Áo
- Áo Địa Lợi
- áp
- áp chế
- áp dụng
- áp đảo
- au
- Ăng-gô-la
- âm nhạc
- âm thanh
- ầm ĩ
- Ấn Độ
- Ấn Độ Dương
- Ất
- âu phục
- Âu Tinh
B
- ba
- bác sĩ
- bạc
- bách hợp
- bạch
- bạch cập
- bài
- bài thơ
- ban đầu
- ban nhạc
- bàn
- bàn chân
- Bàn Môn Điếm
- bàn tay
- bản
- bản đồ
- bản sao
- bán
- bảng
- bánh mì
- bánh phở
- bánh sừng bò
- bánh sừng trâu
- bánh xe
- bao cao su
- bào thai
- bảo vệ
- báo
- báo chí
- bay
- bảy
- bắc
- Bắc
- Bắc Ai-len
- Bắc Đẩu thất tinh
- Bắc Kinh
- băng
- bằng
- bắp
- bắt
- bắt đầu
- bẩn
- bất an
- bất kham
- bất kì
- bất ngờ
- bầu trời
- bây
- bây giờ
- bé
- bén
- beo
- bề
- bề mặt
- bệ hạ
- bí thư
- bìa
- bìa cứng
- biển
- biết
- biểu đồ
- biểu thị
- Bình Dương
- Bính
- bính âm
- bit
- bò
- bỏ lỡ
- bỏ mối
- bó
- bóng
- bóng chuyền
- bố
- bộ
- bôi đen
- bổn phận
- bốn
- bông
- bông cải xanh
- bơi
- bởi
- bởi vì
- bú
- bụi
- bụng
- buổi sáng
- buồng
- buồng trứng
- bút mực
- bự
- bữa
- bước