dưa chuột biển

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

dưa chuột (cucumber) +‎ biển (sea)

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

(classifier con) dưa chuột biển

  1. sea cucumber
    Synonyms: hải sâm, đồn đột