giống + má. Compare lúa má.
giống má
- seed (as used for sowing)
2001, Chu Lai, Cuộc đời dài lắm, NXB Văn học, page 217:[…] trước mắt là nông trường giúp họ công khai hoang giống má.- […] first of all the sovkhoz would help them with land reclaiming and seeds.