hưởng thụ
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 享受.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [hɨəŋ˧˩ tʰu˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [hɨəŋ˧˨ tʰʊw˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [hɨəŋ˨˩˦ tʰʊw˨˩˨]
Verb
[edit]- (transitive) to enjoy the pleasures of life
- Sống phải hưởng thụ, không thì sau này sẽ nuối tiếc.
- You have to live your life to the fullest, otherwise you'll regret later.
- hưởng thụ tuổi già ― to enjoy the pleasures of old age