lao động phổ thông

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

lao động (labor) +‎ phổ thông (common)

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [laːw˧˧ ʔɗəwŋ͡m˧˨ʔ fo˧˩ tʰəwŋ͡m˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [laːw˧˧ ʔɗəwŋ͡m˨˩ʔ fow˧˨ tʰəwŋ͡m˧˧]
  • (Saigon) IPA(key): [laːw˧˧ ʔɗəwŋ͡m˨˩˨ fow˨˩˦ tʰəwŋ͡m˧˧]

Noun

[edit]

lao động phổ thông (勞動普通)

  1. unskilled labor