làu
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]Adjective
[edit]làu • (漏, 咾, 𬑑, 𠮩) (diminutive reduplication làu làu)
- (of knowledge) completely proficient
- 1820, Nguyễn Du (阮攸), Đoạn trường tân thanh (Truyện Kiều)[1]:
- 宮商漏堛五音
芸𥢆咹坦胡琹没張- Cung thương làu bậc ngũ âm,
Nghề riêng ăn đứt, hồ cầm một trương. - The pentatonic scale: she knew by heart,
And her skills on the húqín were second is none.
- Cung thương làu bậc ngũ âm,