lạnh giá

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

lạnh +‎ giá.

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

lạnh giá

  1. freezing cold
    Synonym: giá lạnh
    • 2005, chapter 3, in Cao Tự Thanh, transl., Anh hùng xạ điêu, Văn học, translation of 射雕英雄传 by Jīn Yōng (Kim Dung):
      Bao Tích Nhược nhắm mắt không đáp, Dương Thiết Tâm thấy nàng sắc mặt trắng bệch, tay chân lạnh giá, trong lòng vô cùng hoảng sợ.
      Bāo Xīruò had her eyes closed and did not respond; Yáng Tiěxīn saw her face was pale and her limbs cold as ice, and panic overwhelmed him.