máy chạy bộ

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]
máy chạy bộ điện

Etymology

[edit]

máy +‎ chạy +‎ bộ.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

(classifier cái) máy chạy bộ

  1. a treadmill