Category:Vietnamese nouns classified by cái
Jump to navigation
Jump to search
Newest pages ordered by last category link update |
---|
Oldest pages ordered by last edit |
Fundamental » All languages » Vietnamese » Lemmas » Nouns » Nouns by classifier » Cái
Vietnamese nouns using cái as their classifier.
Top | A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y | |
1 stroke | – | 一 丨 丶 丿 乙 亅 |
2 strokes | – | 二 亠 人 儿 入 八 冂 冖 冫 几 凵 刀 力 勹 匕 匚 匸 十 卜 卩 厂 厶 又 |
3 strokes | – | 口 囗 土 士 夂 夊 夕 大 女 子 宀 寸 小 尢 尸 屮 山 巛 工 己 巾 干 幺 广 廴 廾 弋 弓 彐 彡 彳 |
4 strokes | – | 心 戈 戶 手 支 攴 文 斗 斤 方 无 日 曰 月 木 欠 止 歹 殳 毋 比 毛 氏 气 水 火 爪 父 爻 爿 片 牙 牛 犬 |
5 strokes | – | 玄 玉 瓜 瓦 甘 生 用 田 疋 疒 癶 白 皮 皿 目 矛 矢 石 示 禸 禾 穴 立 |
6 strokes | – | 竹 米 糸 缶 网 羊 羽 老 而 耒 耳 聿 肉 臣 自 至 臼 舌 舛 舟 艮 色 艸 虍 虫 血 行 衣 西 |
7 strokes | – | 見 角 言 谷 豆 豕 豸 貝 赤 走 足 身 車 辛 辰 辵 邑 酉 釆 里 |
8 strokes | – | 金 長 門 阜 隶 隹 雨 靑 非 |
9 strokes | – | 面 革 韋 韭 音 頁 風 飛 食 首 香 |
10 strokes | – | 馬 骨 高 髟 鬥 鬯 鬲 鬼 |
11 strokes | – | 魚 鳥 鹵 鹿 麥 麻 |
12 strokes | – | 黃 黍 黑 黹 |
13 strokes | – | 黽 鼎 鼓 鼠 |
14 strokes | – | 鼻 齊 |
15 strokes | – | 齒 |
16 strokes | – | 龍 龜 |
17 strokes | – | 龠 |
Pages in category "Vietnamese nouns classified by cái"
The following 200 pages are in this category, out of 540 total.
(previous page) (next page)B
- ba lô
- ba toong
- ban công
- bang
- bao
- bao cao su
- bao kiếm
- bao lơn
- bao tay
- bao tử
- bay
- bi-đông
- bia
- biếu
- biệt thự
- bong bóng
- boong
- bu
- buồi
- bàn
- bàn chà
- bàn chải
- bàn là
- bàn toạ
- bàn ủi
- bào
- bàu
- bánh bao
- bánh cam
- bánh giầy
- bánh kẹp
- bánh kếp
- bánh mì
- bánh mì kẹp
- bánh rán
- bánh răng
- bánh tây
- bánh xèo
- bánh đậu xanh
- bát
- bát ô-tô
- bè
- bình
- bình thuỷ
- bít tất
- bó
- bóng
- bóp
- bô
- bùa
- bùng binh
- búa
- búa khoan
- búa tạ
- búi
- bơm
- bướu
- bản lề
- bản tin
- bấm
- bầu
- bẫy
- bẫy mìn
- bẫy nợ
- bập bênh
- bật lửa
- bể
- bỉm
- bịch
- bọc
- bồ
- bồn
- bồn binh
- bồn tắm
- bộ gõ
- bộ nhớ đệm
- bội
- bớt
- bờm
- bụng
- bừa
C
- ca
- ca nô
- can
- chai
- chiếu
- chong chóng
- chum
- chung
- chuông
- chuỳ
- chài
- chàng
- chày
- chân chống
- chân vịt
- chèo
- ché
- chén
- chò
- chòi
- chòng
- chõ
- chùa
- chăn
- chũm choẹ
- chảo
- chậu
- chặn giấy
- chợ
- chợ xổm
- chụt
- cuốc
- cuống
- cà kheo
- cà vạt
- cày
- cán
- cáng
- cánh quạt
- cân
- cây
- còi
- còng
- cùn
- cũi
- cưa
- cươi
- cạc-táp
- cạp nia
- cạp nong
- cần
- cần câu
- cầu thang
- cầu trượt
- cầu tuột
- cầu vồng
- cẩu
- cằm
- cặp
- cọn
- cốc
- cối
- cối xay gió
- cống
- cồng
- cổ tay
- cổng xoay
- cột thu lôi
- cờ lê
- cờ-lê
- củ chuối
- cửa sổ
- cửa xoay
- cựa