ngà bá
Jump to navigation
Jump to search
Tày
[edit]Etymology
[edit]From ngà (“sesame”) + bá (“to spill”).
Pronunciation
[edit]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [ŋaː˧˨ ɓaː˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [ŋaː˩ ɓaː˦]
Noun
[edit]References
[edit]- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội