ngà bá

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Tày

[edit]

Etymology

[edit]

From ngà (sesame) +‎ (to spill).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

ngà (莪伯)

  1. (literal) spilled sesame
  2. (figurative) a great amount of something

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội