ngàu
Jump to navigation
Jump to search
Khiamniungan Naga
[edit]Pronunciation
[edit]Verb
[edit]ngàu
- (Patsho) the act of pulling or pushing a lever or projection of any kind of object.
- Phohthoh nütah tiam angau.
- Pull the handle once.
- khokha tsho nü ngau-sha vaih
- The window is already broken(detached).
Tày
[edit]Pronunciation
[edit]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [ŋaw˧˨]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [ŋaw˩]
Etymology 1
[edit]From Proto-Tai *ŋawᴬ. Cognate with Thai เงา (ngao), Lao ເງົາ (ngao), Tai Dam ꪹꪉꪱ, Lü ᦇᧁ (ngaw), Shan ငဝ်း (ngáo), Tai Nüa ᥒᥝᥰ (ngäw), Zhuang ngaeuz, Bouyei ngauz, Ahom 𑜂𑜧 (ṅaw).
Noun
[edit]ngàu (牛)
Etymology 2
[edit]Adjective
[edit]ngàu
References
[edit]- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
- Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[2][3] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
Categories:
- Khiamniungan Naga terms with IPA pronunciation
- Khiamniungan Naga terms with audio pronunciation
- Khiamniungan Naga lemmas
- Khiamniungan Naga verbs
- Patsho Khiamniungan Naga
- Khiamniungan Naga terms with usage examples
- Tày terms with IPA pronunciation
- Tày terms inherited from Proto-Tai
- Tày terms derived from Proto-Tai
- Tày lemmas
- Tày nouns
- Tày adjectives