ngàu

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Khiamniungan Naga

[edit]

Pronunciation

[edit]
  • IPA(key): /ŋau³¹/
  • Audio:(file)

Verb

[edit]

ngàu

  1. (Patsho) the act of pulling or pushing a lever or projection of any kind of object.
    Phohthoh nütah tiam angau.
    Pull the handle once.
    khokha tsho nü ngau-sha vaih
    The window is already broken(detached).

Tày

[edit]

Pronunciation

[edit]

Etymology 1

[edit]

From Proto-Tai *ŋawᴬ. Cognate with Thai เงา (ngao), Lao ເງົາ (ngao), Tai Dam ꪹꪉꪱ, ᦇᧁ (ngaw), Shan ငဝ်း (ngáo), Tai Nüa ᥒᥝᥰ (ngäw), Zhuang ngaeuz, Bouyei ngauz, Ahom 𑜂𑜧 (ṅaw).

Noun

[edit]

ngàu ()

  1. shadow

Etymology 2

[edit]

Adjective

[edit]

ngàu

  1. clean

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[2][3] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên