Jump to content

nhầm lẫn

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Alternative forms

[edit]

Etymology

[edit]

nhầm +‎ lẫn.

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

nhầm lẫn

  1. to mistake; to confuse
    Sự tương tự gây nhầm lẫn của nhãn hiệu...
    The similarity causes confusion of trademarks...