nhạy cảm

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

nhạy +‎ cảm.

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

nhạy cảm

  1. sensitive (responsive to stimuli; easily offended; capable of offending)
    nhạy cảm với ánh sángphotosensitive
    chuyện nhạy cảma sensitive matter

See also

[edit]