cảm
Jump to navigation
Jump to search
See also: Appendix:Variations of "cam"
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 感 (“to feel”). Doublet of cám (“to feel pity”).
Pronunciation
[edit]Verb
[edit]cảm
Noun
[edit]cảm
Derived terms
[edit]- ác cảm (惡感)
- bị cảm (被感)
- cảm biến (感變)
- cảm cúm
- cảm động (感動)
- cảm giác (感覺)
- cảm hứng (感興)
- cảm kích (感激)
- cảm nhận (感認)
- cảm ơn (感恩)
- cảm phục (感服)
- cảm tạ (感謝)
- cảm thán (感嘆)
- cảm thấy
- cảm thông (感通)
- cảm tình (感情)
- cảm tính (感性)
- cảm ứng (感應)
- cảm xúc (感觸)
- đa cảm (多感)
- đa sầu đa cảm (多愁多感)
- đồng cảm (同感)
- gợi cảm
- hảo cảm (好感)
- làm cảm
- linh cảm (靈感)
- mẫn cảm (敏感)
- nhạy cảm
- phản cảm (反感)
- thiện cảm (善感)
- thông cảm (通感)
- tình cảm (情感)
- trầm cảm (沉感)
- vô cảm (無感)