nới lỏng

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

nới (to loosen) +‎ lỏng (loose).

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

nới lỏng

  1. to loosen
    Antonym: siết chặt (to tighten)
    nới lỏng công tác hành chínhto loosen administrative management