quấy phá

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

quấy +‎ phá.

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

quấy phá

  1. to harass; to disturb
    quấy phá quân địchto harass the enemy forces
    Lại thêm một ngày bình yên trong xưởng bị bà B quấy phá!Yet another quiet day in the workshop ruined by Mrs B!