thức ăn nhanh

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]
Vietnamese Wikipedia has an article on:
Wikipedia vi

Etymology

[edit]

thức ăn (food) +‎ nhanh (fast).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

thức ăn nhanh

  1. fast food
    Synonym: đồ ăn nhanh