vẽ vời
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [vɛ˦ˀ˥ vəːj˨˩]
- (Huế) IPA(key): [vɛ˧˨ vəːj˦˩]
- (Saigon) IPA(key): [vɛ˨˩˦ vəːj˨˩] ~ [jɛ˨˩˦ jəːj˨˩]
Verb
[edit]- to embellish, to prettify
- 2010, Minh Niệm, “Cảm xúc”, in Hiểu về trái tim, NXB Trẻ:
- Ngoài ra, nó còn có thể nhồi nặn những dữ liệu ấy thành ra những dữ liệu mới để giúp ta sáng tạo, khám phá hay vẽ vời mông lung.
- It can furthermore mold that data into new data and let us create, explore, or randomly prettify.