Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết) IPA: /ˈmjuː/ mu /ˈmjuː/ Muy (à). "mu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) mu mũi. Nước…
    2 kB (182 từ) - 12:51, ngày 13 tháng 2 năm 2024
  • IPA: /mu.mut/ moumoute gc /mu.mut/ (Ngôn ngữ nhi đồng) Mèo cái. (Thân mật) Bộ tóc giả. "moumoute", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    352 byte (32 từ) - 15:29, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • vòm (đề mục Đồng nghĩa)
    Nôm 𡴉: vòm 𢊫: vòm, bổi vòm Vật có hình cong, khum và úp xuống như hình mu rùa. Vòm nhà. Vòm trời. Vòm cây. Vòm miệng. Bộ phận hình cong xây dựng vượt…
    681 byte (114 từ) - 08:59, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Tóc giả cho vùng mu của phụ nữ (pubic wig), một trang phục được phụ nữ mặc để xuất hiện khỏa thân trên sân khấu sau khi cạo lông mu của họ để loại bỏ…
    842 byte (94 từ) - 06:20, ngày 30 tháng 1 năm 2022
  • mu̱ (đề mục Đồng nghĩa)
    (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [mu˩˩] (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [mu˧] mu̱ mũ, mũ miện. tù Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt‎[[1][2]] (bằng tiếng…
    174 byte (40 từ) - 14:52, ngày 1 tháng 11 năm 2022
  • trong chữ Nôm 湈: mủ 𧗅: mủ Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự mù mũ mu mụ mủ Chất nước đặc màu xanh hoặc vàng ở mụn nhọt hay vết thương. Chỗ thì…
    787 byte (140 từ) - 16:26, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 模: mạc, mo, mu, mô, mù, mua, mọ 𩇅: mù 霧: vụ, mù 繆: cù, mục, mậu, mù, mâu 謨: mùa, mo, mô…
    2 kB (256 từ) - 16:17, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • mujeres (đề mục Từ đồng âm)
    IPA: /mu.ˈxe.res/ mugeres mujeres gc sn Dạng số nhiều của mujer.…
    172 byte (13 từ) - 06:35, ngày 24 tháng 8 năm 2023
  • chữ Nôm 𢃱: mũ 帽: mạo, mũ, mão Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự mủ mu mù mụ mũ Đồ đội trên đầu làm bằng vải, dạ, nan. Mũ lưỡi trai. Mũ vành rộng…
    1 kB (193 từ) - 11:29, ngày 3 tháng 3 năm 2023
  • Y)=\operatorname {E} ((X-\mu )(Y-\nu ))} với hai biến ngẫu nhiên thực X và Y có kì vọng toán học E ( X ) = μ {\displaystyle \scriptstyle E(X)\,=\,\mu } và E ( Y )…
    558 byte (67 từ) - 05:06, ngày 2 tháng 10 năm 2011
  • mỗ, mụ 媽: ma, má, mã, mụ, mợ Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự mủ mu mù mũ mụ Từ chỉ hàng cháu trai cháu gái của vua trong triều đình nhà Nguyễn…
    2 kB (210 từ) - 15:24, ngày 10 tháng 12 năm 2022
  • giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 模: mạc, mo, mu, mô, mù, mua, mọ 󰖇: mua 謨: mùa, mo, mô, mù, mua 𢱖: mói, mõ, múa, mó, mò…
    2 kB (229 từ) - 05:22, ngày 8 tháng 2 năm 2023
  • giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 模: mạc, mo, mu, mô, mù, mua, mọ 󰌦: mo 謨: mùa, mo, mô, mù, mua 𥀳: mo 𧄲: mo 𥷺: mo Các từ…
    1 kB (169 từ) - 06:50, ngày 9 tháng 5 năm 2023
  • (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [kaːj˨˦] cải to. Cuô̱n mạy cải khúc gỗ to. lớn. Mu chin bắp cải khoái lợn ăn ngô chóng lớn. rộng. Nà cải thửa ruộng rộng. Lương…
    2 kB (232 từ) - 05:54, ngày 3 tháng 3 năm 2023
  • mujer (đề mục Từ đồng âm)
    IPA: /mu.ˈxer/ muger Từ tiếng Latinh mulĭer. Cùng gốc với tiếng Bồ Đào Nha mulher. mujer gc (số nhiều mujeres) Phụ nữ. Đàn bà. Vợ. Son marido y mujer.…
    832 byte (71 từ) - 17:24, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 模: mạc, mo, mu, mô, mù, mua, mọ 無: vô, mô 饃: mô 橅: vồ, mô 蟇: mạc, ma, mô 蟆: mạc, ma, mô,…
    3 kB (338 từ) - 16:16, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • flaske på lommen — Có chai rượu trong túi. (1) lommeduk gđ: Khăn tay, khăn mu soa. (1) lommekjent : Biết rõ ràng, rành mạch. (1) lommepenger gđ: Tiền túi…
    2 kB (198 từ) - 11:11, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Latinh: mu IPA(ghi chú): [mu] ሙ Chữ cái âm tiết mu trong bộ chữ Geʽez ghi lại tiếng Aari. አንዘ ሙኔክምደ ሲርመ ኔክቴሬ። Anz munekmda sirma nektere. một gái đồng trinh…
    34 kB (4.038 từ) - 07:02, ngày 24 tháng 9 năm 2023
  • mạc, mạo, miều 鬕: mạc 瞙: mạc, mù 貘: mạch, mạc 鄚: mạc 膜: mạc, mô 模: mạc, mo, mu, mô, mù, mua, mọ 漠: mạc, mác 莫: mạch, mạc, mác, mộ 暯: mạc 瘼: mạc 蟇: mạc, ma…
    3 kB (318 từ) - 03:18, ngày 26 tháng 6 năm 2022
  • ma (đề mục Đồng nghĩa)
    tuy, chùy, chuỳ, đoàn 䃺: ma, mạ 藦: ma 摩: ma, sủy, soái 磨: ma, má 仫: ma, mu 㕰: ma 痲: ma 幺: ma, yêu 唛: ma, mã 饝: ma 嘛: ma 摩: ma 磨: ma, má 蘑: ma 痲: ma 蔴:…
    7 kB (761 từ) - 15:15, ngày 13 tháng 4 năm 2024
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).