Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • кипячения воды) [cái] ấm, siêu, ấm siêu, ấm đun nước (для заварки чая) [cái] ấm chuyên, ấm trà, ấm tích, bình tích, ấm pha trà, ấm pha chè. "чайник", Hồ…
    475 byte (49 từ) - 03:16, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • lắng xuống theo lối thủ công. nguội Hết nóng, trở thành nhiệt độ bình thường. Nước đun sôi để nguội. Cơm nguội. "nguội", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    721 byte (119 từ) - 17:13, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • tombée — nước mưa Eau souterraine — nước ngầm dưới đất Eau glacée — nước ướp lạnh Eau réchauffée — nước đun nóng Eau surchauffée — nước đun quá nóng Eau…
    5 kB (630 từ) - 14:46, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • aman (thể loại Nước/Tiếng Tarifit)
    “sự yên bình”). aman (acc. xác định amanı, không đếm được) Nhân từ Phần tư. aman! Ồ! Đi mà! Từ tiếng Berber nguyên thuỷ *am-an. aman sn Nước Etudes berbères…
    8 kB (988 từ) - 13:50, ngày 23 tháng 3 năm 2024
  • loại bình thường; hạng bình thường. the commom run of men; the run of mankind — những người bình thường the run of the mill — những sản phẩm bình thường…
    15 kB (1.898 từ) - 02:36, ngày 25 tháng 2 năm 2023
  • mademoiselle, chỉ người đàn bà chuộng lối sống Tây phương. Cây có khắp cả nước và trồng lấy bóng mát, cao 15-30m, cuống mang 10-20 đôi lá nhỏ, hoa mọc thành…
    10 kB (984 từ) - 17:33, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • Lua trong Mô_đun:table tại dòng 506: bad argument #1 to 'insertIfNot' (table expected, got nil). Cho, biếu, tặng, ban. Lỗi Lua trong Mô_đun:table tại dòng…
    4 kB (432 từ) - 06:25, ngày 29 tháng 8 năm 2023
  • A (thể loại Từ tiếng Trung Quốc viết bằng chữ viết nước ngoài)
    Standard & Poor's và Fitch Ratings, thể hiện trái phiếu thuộc loại trên trung bình với rủi ro vay nợ thấp.. (clothing) Kích cỡ áo ngực. Các chữ cái có cùng…
    36 kB (5.499 từ) - 05:15, ngày 14 tháng 3 năm 2024
  • thành từ nước mặn hoặc nước muối”). Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-pron tại dòng 481: attempt to call field '?' (a nil value). Lỗi Lua trong Mô_đun:nan-pron…
    4 kB (839 từ) - 04:33, ngày 19 tháng 12 năm 2023
  • sửa. Chống thuyền vô ụ. Nơi đậu tàu thuyền, hãng sửa tàu ụ Lắm, quá mức bình thường. Bát cơm đầy ụ. ụ Ký tự u viết thường với dấu nặng ◌̣ trong văn bản…
    6 kB (707 từ) - 18:12, ngày 29 tháng 9 năm 2023