Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • để nhận biết được. Sách chữ nổi. Lớp dạy chữ nổi cho người khiếm thị. Tiếng Anh: Braille, braille Chữ nổi, Soha Tra Từ‎[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền…
    530 byte (58 từ) - 04:12, ngày 17 tháng 5 năm 2022
  • (thể loại Ký tự chữ viết chữ Hán)
    Số nét: 17 Bộ thủ: 人 + 15 nét Dữ liệu Unicode: U+349E (liên kết ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh: Bính âm: jùn (jun4) 㒞 Dũng cảm, can đảm. Nổi tiếng.…
    445 byte (31 từ) - 00:57, ngày 25 tháng 12 năm 2021
  • tranh luận (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    Phiên âm từ chữ Hán 爭論. tranh luận Bàn cãi có phân tích lí lẽ để tìm ra lẽ phải. Các ý kiến được đưa ra tranh luận. Tranh luận sôi nổi. Tiếng Anh: debate;…
    446 byte (54 từ) - 14:59, ngày 22 tháng 5 năm 2021
  • dọa (thể loại Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm)
    chết không doạ nổi. (Hoàng Đạo Thúy) Doạ nhau, chúng nó lại hoà nhau (Tú Mỡ) tiếng Anh: threat "dọa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    649 byte (115 từ) - 14:39, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • 𱝲 (thể loại Mục từ chữ Hán)
    liệu Unicode: U+31772 (liên kết ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: lì (li4) 𱝲 Ngoan cố, nổi loạn. 𱝲 Xem 𱝲#Tiếng Trung Quốc. 戾 Từ 𱝲 trên 字海 (叶典)…
    657 byte (39 từ) - 07:00, ngày 24 tháng 9 năm 2023
  • 清华大学 (thể loại Mục từ chữ Hán giản thể)
    Chữ Latinh: Phiên âm Hán-Việt: thanh hoa hoa đại học Chữ Latinh: Bính âm: qīng huá dà xué 清华大学 Đại học thanh hoa ( Một Trường đại học nổi tiếng trung…
    491 byte (44 từ) - 23:53, ngày 5 tháng 4 năm 2009
  • háng (thể loại Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm)
    háng. Nổi hạch ở háng. Tiếng Anh: groin Tiếng Tây Ban Nha: ingle gc "háng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) Thông tin chữ Hán…
    673 byte (118 từ) - 03:01, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • braille (thể loại Mục từ tiếng Anh)
    brailles) /ˈbreɪəl/ Hệ thống chữ Bray (chữ nổi cho người mù), chữ nổi. braille ngoại động từ /ˈbreɪəl/ In bằng hệ thống chữ Bray (người mù). "braille",…
    798 byte (77 từ) - 04:13, ngày 17 tháng 5 năm 2022
  • (thể loại Ký tự chữ viết chữ Hán)
    Dữ liệu Unicode: U+4E56 (liên kết ngoài tiếng Anh) Chữ Latinh Bính âm: guāi (guai1) Phiên âm Hán-Việt: quai Chữ Hangul: 괴 Lỗi Lua: bad argument #3 to 'gsub'…
    638 byte (75 từ) - 05:19, ngày 19 tháng 2 năm 2023
  • khùng (thể loại Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm)
    kỉnh. Trêu nó là nó khùng lên.. Nổi khùng.. Nh.. Đâm khùng.. Phát khùng.. Nh.. Đâm khùng. hầm bà lằng hâm man Tiếng Anh: mad, crazy, insane. "khùng", Hồ…
    843 byte (133 từ) - 03:02, ngày 14 tháng 12 năm 2020
  • noi (thể loại Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm)
    nòi nôi nổi nối nơi noi Đi theo. Noi đường thẳng mà đạp tới đó. Bắt chước. Noi gương anh hùng. noi theo "noi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    657 byte (116 từ) - 17:52, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • nhẹ (thể loại Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm)
    nhẹ nặng Tiếng Anh: light (en) Tiếng Đức: leicht (de) (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 𨌀: nhẹ 珥: nhĩ, nhỉ, nhị, nhẹ…
    2 kB (201 từ) - 17:35, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • (thể loại Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm)
    tạo thành vật nổi ổn định để chuyển đi hoặc dùng làm phương tiện vận chuyển tên sông nước. Tiếng Anh: raft Tiếng Hà Lan: vlot het ~ Tiếng Pháp: radeau…
    3 kB (364 từ) - 01:04, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • ốc (thể loại Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm)
    Nốt nhỏ nổi ở ngoài da. Da nổi ốc. loài thân mềm ốc nhồi ốc bươu ốc sên loài thân mềm Tiếng Anh: snail "ốc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    2 kB (287 từ) - 16:48, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • chạm (thể loại Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm)
    chè. Chạm nổi. Thợ chạm. đụng nhẹ Tiếng Anh: touch "chạm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo…
    2 kB (224 từ) - 17:43, ngày 17 tháng 8 năm 2022
  • frappe (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    gc /fʁap/ Sự rập nổi (tiền đồng, huy chương); hình rập nổi. Sự đánh máy. Faute de frappe — lỗi đánh máy (Ngành in) Bộ khuôn đúc chữ. (Thể dục thể thao)…
    792 byte (66 từ) - 20:40, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • (thể loại Ký tự chữ viết chữ Hán)
    入不敷出 – thu nhập không bù nổi thất thoát ra ngoài Tiếng Anh: to go out Tiếng Tây Ban Nha: salir sinh ra Tiếng Anh: produce Tiếng Tây Ban Nha: producir 入…
    1 kB (117 từ) - 03:07, ngày 27 tháng 8 năm 2021
  • bơi (thể loại Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm)
    Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: bơi (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 𢴾: bươi, bai, bơi Các từ có cách viết hoặc…
    1 kB (195 từ) - 03:42, ngày 20 tháng 8 năm 2020
  • sống (thể loại Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm)
    nổi gồ lên theo chiều dọc ở giữa một số vật. Sống lá. Sống lưng. Sống mũi. phần nổi gồ lên theo chiều dọc lưng phần nổi gồ lên theo chiều dọc Tiếng Anh:…
    5 kB (568 từ) - 23:46, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • популярность (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    студентов — anh ấy được nổi tiếng trong giới sinh viên, anh ấy được sinh viên mến phục "популярность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    902 byte (79 từ) - 22:09, ngày 11 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).