Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Đang xem các kết quả cho drunk. Không tìm thấy kết quả nào cho Druri.

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • drunk Quá khứ của động từ drink và xem say rượu…
    181 byte (11 từ) - 13:30, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • #1 to 'gsub' (string expected, got table). punch-drunk Dạng viết khác của punch drunk “punch-drunk”, Lexico, Dictionary.com; Oxford University Press…
    178 byte (36 từ) - 15:50, ngày 9 tháng 11 năm 2023
  • 'gsub' (string expected, got table). IPA: /ˈpəntʃ.ˌdrəŋk/ punch-drunk, punchdrunk punch drunk (không so sánh được) Choáng váng do các cú đánh liên tiếp vào…
    343 byte (40 từ) - 11:33, ngày 5 tháng 1 năm 2021
  • xỉn Tình trạng xảy ra khi uống rượu quá nhiều, mất đi suy nghĩ và lý trí. Tiếng Anh: drunk
    270 byte (20 từ) - 02:26, ngày 30 tháng 5 năm 2021
  • IPA: /ˈpən.tʃi/ punchy /ˈpən.tʃi/ (Thông tục) , (như) drunk. Mạnh mẽ; có vẻ có hiệu lực mạnh mẽ, có hiệu lực mạnh mẽ. "punchy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    350 byte (38 từ) - 09:25, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • incapably Bất tài, bất lực, không làm gì được. incapacity drunk: Say không biết trời đất. "incapably", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    263 byte (30 từ) - 04:27, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Hơi đâu mà tiếp chuyện anh bét nhè ấy. giống như bát nháo tiếng Anh: messy, drunk "bét nhè", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    360 byte (43 từ) - 22:56, ngày 7 tháng 4 năm 2012
  • year around the holidays, the police launch a campaign to crack down on drunk driving — Hằng năm vào những kỳ nghỉ, cảnh sát lại phát động chiến dịch…
    418 byte (47 từ) - 07:52, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • cơ, nhà cửa, vườn tược. to be drunk (consumed) on the premises: Uống ngay tại chỗ trong cửa hàng (rượu... ). to be drunk to the premises: Say mèm, say…
    1 kB (152 từ) - 07:37, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • vua thép (Thơ ca; đùa cợt) Đức ông chồng, đức lang quân. lordly drunk as a lord: Xem Drunk đức ông chồng lord and master lord ngoại động từ /ˈlɔrd/ Phong…
    1 kB (174 từ) - 19:58, ngày 19 tháng 12 năm 2020
  • drink — say rượu (Hàng không) , (từ lóng) biển. drink ngoại động từ drank; drunk; (thơ ca) drunken /ˈdrɪŋk/ Uống (rượu, nước... ). to drink the waters —…
    4 kB (408 từ) - 13:24, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • beastly /ˈbist.li/ (Từ lóng) Quá lắm, cực kỳ, rất (thường) xấu. beastly drunk — say bét nhè beastly wet — ướt sũng ra it is raining beastly hard — mưa…
    869 byte (90 từ) - 21:37, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • Sowbug. Rãnh (cho kim loại nấu chảy ra khuôn); kim loại cứng lại ở rãnh. as drunk as a sow: Say bí tỉ, say tuý luý. to get (take) the wrong sow by the ear:…
    875 byte (104 từ) - 20:03, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • drink — say rượu (Hàng không) , (từ lóng) biển. drank ngoại động từ drank; drunk; (thơ ca) drunken Uống (rượu, nước... ). to drink the waters — uống nước…
    3 kB (403 từ) - 13:17, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Sowbug. Rãnh (cho kim loại nấu chảy ra khuôn); kim loại cứng lại ở rãnh. as drunk as a sow: Say bí tỉ, say tuý luý. to get (take) the wrong sow by the ear:…
    1 kB (162 từ) - 01:44, ngày 29 tháng 5 năm 2023
  • or... — ... hoặc... either come in or go out — hoặc vào hoặc ra either drunk or mad — hoặc là say hoặc là khùng either (dùng với câu hỏi phủ định) /ˈi…
    1 kB (132 từ) - 17:33, ngày 26 tháng 7 năm 2022
  • of improvement — không thể nào cải tiến được (Pháp lý) Không đủ tư cách. drunk and incapable: Say không biết trời đất. "incapable", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    2 kB (170 từ) - 04:27, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • lóng) Say bí tỉ. blind to the world — say khướt, say bí tỉ say bí tỉ blind drunk one's blind side: Mặt sơ hở của mình. blind /ˈblɑɪnd/ Bức màn che; mành…
    3 kB (319 từ) - 04:45, ngày 28 tháng 10 năm 2020
  • không đời nào tôi làm cái đó to the world: (Từ lóng) Hết sức, rất mực. drunk to the world — say bí tỉ tired to the world — mệt nhoài dead to the world…
    3 kB (374 từ) - 23:58, ngày 14 tháng 12 năm 2021
  • all's fish that comes to his net: Lớn bé, to nhỏ hắn quơ tất. to be as drunk as a fish: Say bí tỉ. to be as mute as a fish: Câm như hến. to drink like…
    4 kB (474 từ) - 04:41, ngày 2 tháng 10 năm 2023
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).