Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • /ˈhoʊlt/ holt /ˈhoʊlt/ (Thơ ca) Khu rừng nhỏ. Đồi cây. holt /ˈhoʊlt/ Hang thú; hang rái . "holt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    345 byte (32 từ) - 01:52, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • ˈræt/ water-rat /ˈwɔ.tɜː.ˈræt/ (Động) Rái (động vật giống [như] con chuột, bơi ở dưới nước và sống trong hang bên bờ sông, bờ hồ... ). "water-rat", Hồ…
    360 byte (46 từ) - 09:20, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • (thực hành thiền định nhân, nghi lễ thiền định, theo truyền thống được tổ chức ở nghĩa trang, nơi hoang vắng và ở suối, trong hang động). D. G. Damdinov…
    342 byte (55 từ) - 14:37, ngày 5 tháng 2 năm 2024
  • (nộc cạu). khoảnh nước nơi có gốc cây lớn hoặc đá lớn tạo thành hang hốc ven bờ suối nơi thường trú ngụ. Sầm Văn Bình (2018) Từ điển Thái–Việt (Tiếng…
    398 byte (91 từ) - 12:55, ngày 7 tháng 2 năm 2024
  • giếng lên. móc Lấy ra từ trong hang rãnh hoặc chỗ sâu. Móc cống. Móc cua. Treo, ngoắc vào. Móc hàng vào cân. Móc mồi câu . Đan sợi bằng kim móc. Móc chiếc…
    2 kB (320 từ) - 16:15, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • trong hang. Abri de chantier — chỗ trú trên công trường Hầm (trú ẩn). Un abri contre les bombardements — hầm tránh bom. Abri personnel — hầm nhân Abri…
    1 kB (141 từ) - 14:23, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • Khua, khuấy động. to rouse a fox from its lair — khua một con cáo ra khỏi hang Đánh thức, làm thức tỉnh. to rouse someone [from sleep] — đánh thức ai dậy…
    1 kB (186 từ) - 14:08, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • Đuổi theo, rượt theo (thú săn...). to run to earth — đuổi (chồn...) vào tận hang Cho chảy; đổ (kim loại...) vào khuôn. to run the water off — cho nước chảy…
    15 kB (1.898 từ) - 02:36, ngày 25 tháng 2 năm 2023