hang-over

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhæŋ.ˈoʊ.vɜː/

Danh từ[sửa]

hang-over /ˈhæŋ.ˈoʊ.vɜː/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cái còn sót lại, cái còn tồn tại từ quá khứ (phong tục tập quán... ).
  2. Dư vị khó chịu (sau khi uống rượu say, sau khi dùng thuốc đắng... ).
  3. Cảm giác buồn nản (sau khi trác táng, sau một ngày vui quá độ).

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)