Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • ꦲꦱꦸ (thể loại tiếng Java entries with incorrect language header)
    *(w)asu. ꦲꦱꦸ (asu) Chó. "ꦲꦱꦸ", P.J. Zoetmulder cộng tác với S.O. Robson, Old Javanese-English Dictionary [Từ điển Java cổ-Anh]. 's-Gravenhage: M. Nijhoff, 1982…
    586 byte (96 từ) - 17:00, ngày 23 tháng 8 năm 2023
  • अक्षयता (thể loại tiếng Phạn entries with incorrect language header)
    (Chữ Grantha) અક્ષયતા (Chữ Gujarati) ਅਕੑਸ਼ਯਤਾ (Chữ Gurmukhi) ꦄꦏ꧀ꦰꦪꦠꦴ (Chữ Javanese) អក្ឞយតា (Chữ Khmer) ಅಕ್ಷಯತಾ (Chữ Kannada) ອກ຺ຩຍຕາ (Chữ Lao) അക്ഷയതാ (Chữ…
    126 byte (129 từ) - 10:33, ngày 26 tháng 2 năm 2023
  • अग्निपर्वत (thể loại tiếng Phạn entries with incorrect language header)
    Grantha) અગ્નિપર્વત (Chữ Gujarati) ਅਗੑਨਿਪਰੑਵਤ (Chữ Gurmukhi) ꦄꦒ꧀ꦤꦶꦥꦂꦮꦠ (Chữ Javanese) អគ្និបវ៌ត (Chữ Khmer) ಅಗ್ನಿಪರ್ವತ (Chữ Kannada) ອຄ຺ນິປຣ຺ວຕ (Chữ Lao) അഗ്നിപര്വത…
    337 byte (148 từ) - 13:51, ngày 30 tháng 10 năm 2023
  • हुतात्मन् (thể loại tiếng Phạn entries with incorrect language header)
    Grantha) હુતાત્મન્ (Chữ Gujarati) ਹੁਤਾਤੑਮਨੑ (Chữ Gurmukhi) ꦲꦸꦠꦴꦠ꧀ꦩꦤ꧀ (Chữ Javanese) ហុតាត្មន៑ (Chữ Khmer) ಹುತಾತ್ಮೝ (Chữ Kannada) ຫຸຕາຕ຺ມນ຺ (Chữ Lao) ഹുതാത്മന്…
    1 kB (219 từ) - 15:17, ngày 25 tháng 11 năm 2023
  • स्तृ (thể loại tiếng Phạn entries with incorrect language header)
    𑌸𑍍𑌤𑍃 (Chữ Grantha) સ્તૃ (Chữ Gujarati) ਸੑਤ੍ਹ (Chữ Gurmukhi) ꦱ꧀ꦠꦽ (Chữ Javanese) ស្ត្ឫ (Chữ Khmer) ಸ್ತೃ (Chữ Kannada) ສ຺ຕ຺ຣິ (Chữ Lao) സ്തൃ (Chữ Malayalam)…
    1 kB (222 từ) - 02:56, ngày 19 tháng 4 năm 2024
  • गोष्ठ (thể loại tiếng Phạn entries with incorrect language header)
    𑌗𑍋𑌷𑍍𑌠 (Chữ Grantha) ગોષ્ઠ (Chữ Gujarati) ਗੋਸ਼ੑਠ (Chữ Gurmukhi) ꦒꦺꦴꦰ꧀ꦜ (Chữ Javanese) គោឞ្ឋ (Chữ Khmer) ಗೋಷ್ಠ (Chữ Kannada) ໂຄຩ຺ຐ (Chữ Lao) ഗോഷ്ഠ (Chữ Malayalam)…
    1 kB (297 từ) - 09:06, ngày 13 tháng 2 năm 2024
  • (thể loại đa ngữ entries with incorrect language header)
    (Chữ Brahmi) 𑌵 (Chữ Grantha) વ (Chữ Gujarati) ਵ (Chữ Gurmukhi) ꦮ (Chữ Javanese) វ (Chữ Khmer) ವ (Chữ Kannada) ວ (Chữ Lao) വ (Chữ Malayalam) 𑘪 (Chữ Modi)…
    3 kB (330 từ) - 16:02, ngày 18 tháng 4 năm 2024
  • (thể loại đa ngữ entries with incorrect language header)
    (Chữ Bhaiksuki) 𑀬 (Chữ Brahmi) 𑌯 (Chữ Grantha) ਯ (Chữ Gurmukhi) ꦪ (Chữ Javanese) យ (Chữ Khmer) ಯ (Chữ Kannada) ຍ (Chữ Lao) യ (Chữ Malayalam) 𑘧 (Chữ Modi)…
    7 kB (488 từ) - 16:11, ngày 21 tháng 2 năm 2024
  • (thể loại đa ngữ entries with incorrect language header)
    (Chữ Bhaiksuki) 𑀮 (Chữ Brahmi) 𑌲 (Chữ Grantha) ਲ (Chữ Gurmukhi) ꦭ (Chữ Javanese) ល (Chữ Khmer) ಲ (Chữ Kannada) ລ (Chữ Lao) ല (Chữ Malayalam) 𑘩 (Chữ Modi)…
    8 kB (593 từ) - 16:20, ngày 14 tháng 3 năm 2024
  • (thể loại đa ngữ entries with incorrect language header)
    (Chữ Bhaiksuki) 𑀯 (Chữ Brahmi) 𑌵 (Chữ Grantha) ਵ (Chữ Gurmukhi) ꦮ (Chữ Javanese) វ (Chữ Khmer) ವ (Chữ Kannada) ວ (Chữ Lao) വ (Chữ Malayalam) 𑘪 (Chữ Modi)…
    9 kB (688 từ) - 16:22, ngày 13 tháng 4 năm 2024
  • (thể loại đa ngữ entries with incorrect language header)
    (Chữ Brahmi) 𑌬 (Chữ Grantha) બ (Chữ Gujarati) ਬ (Chữ Gurmukhi) ꦧ (Chữ Javanese) ព (Chữ Khmer) ಬ (Chữ Kannada) ພ (Chữ Lao) ബ (Chữ Malayalam) 𑘤 (Chữ Modi)…
    11 kB (1.114 từ) - 16:09, ngày 9 tháng 12 năm 2023
  • (thể loại đa ngữ entries with incorrect language header)
    (Chữ Brahmi) 𑌲 (Chữ Grantha) લ (Chữ Gujarati) ਲ (Chữ Gurmukhi) ꦭ (Chữ Javanese) ល (Chữ Khmer) ಲ (Chữ Kannada) ລ (Chữ Lao) ല (Chữ Malayalam) 𑘩 (Chữ Modi)…
    18 kB (1.658 từ) - 16:11, ngày 9 tháng 3 năm 2024
  • (thể loại đa ngữ entries with incorrect language header)
    (Chữ Brahmi) 𑌯 (Chữ Grantha) ય (Chữ Gujarati) ਯ (Chữ Gurmukhi) ꦪ (Chữ Javanese) យ (Chữ Khmer) ಯ (Chữ Kannada) ຍ (Chữ Lao) യ (Chữ Malayalam) 𑘧 (Chữ Modi)…
    17 kB (1.611 từ) - 15:26, ngày 9 tháng 2 năm 2024
  • (thể loại đa ngữ entries with incorrect language header)
    (Chữ Brahmi) 𑌮 (Chữ Grantha) મ (Chữ Gujarati) ਮ (Chữ Gurmukhi) ꦩ (Chữ Javanese) ម (Chữ Khmer) ಮ (Chữ Kannada) ມ (Chữ Lao) മ (Chữ Malayalam) 𑘦 (Chữ Modi)…
    17 kB (1.629 từ) - 16:09, ngày 8 tháng 1 năm 2024
  • (thể loại đa ngữ entries with incorrect language header)
    (Chữ Brahmi) 𑌵 (Chữ Grantha) વ (Chữ Gujarati) ਵ (Chữ Gurmukhi) ꦮ (Chữ Javanese) វ (Chữ Khmer) ವ (Chữ Kannada) ວ (Chữ Lao) വ (Chữ Malayalam) 𑘪 (Chữ Modi)…
    20 kB (1.727 từ) - 16:06, ngày 12 tháng 4 năm 2024
  • (thể loại đa ngữ entries with incorrect language header)
    (Chữ Brahmi) 𑌮 (Chữ Grantha) મ (Chữ Gujarati) ਮ (Chữ Gurmukhi) ꦩ (Chữ Javanese) ម (Chữ Khmer) ಮ (Chữ Kannada) ມ (Chữ Lao) മ (Chữ Malayalam) 𑘦 (Chữ Modi)…
    47 kB (3.284 từ) - 16:18, ngày 6 tháng 1 năm 2024
  • (thể loại đa ngữ entries with incorrect language header)
    (Chữ Brahmi) 𑌮 (Chữ Grantha) મ (Chữ Gujarati) ਮ (Chữ Gurmukhi) ꦩ (Chữ Javanese) ម (Chữ Khmer) ಮ (Chữ Kannada) ມ (Chữ Lao) മ (Chữ Malayalam) 𑘦 (Chữ Modi)…
    24 kB (1.720 từ) - 16:10, ngày 7 tháng 1 năm 2024
  • (thể loại đa ngữ entries with incorrect language header)
    (Chữ Brahmi) 𑌯 (Chữ Grantha) ય (Chữ Gujarati) ਯ (Chữ Gurmukhi) ꦪ (Chữ Javanese) យ (Chữ Khmer) ಯ (Chữ Kannada) ຍ (Chữ Lao) യ (Chữ Malayalam) 𑘧 (Chữ Modi)…
    52 kB (3.595 từ) - 16:23, ngày 7 tháng 2 năm 2024
  • (thể loại đa ngữ entries with incorrect language header)
    (Chữ Brahmi) 𑌲 (Chữ Grantha) લ (Chữ Gujarati) ਲ (Chữ Gurmukhi) ꦭ (Chữ Javanese) ល (Chữ Khmer) ಲ (Chữ Kannada) ລ (Chữ Lao) ല (Chữ Malayalam) 𑘩 (Chữ Modi)…
    28 kB (1.922 từ) - 16:13, ngày 7 tháng 3 năm 2024
  • (thể loại đa ngữ entries with incorrect language header)
    (Chữ Brahmi) 𑌯 (Chữ Grantha) ય (Chữ Gujarati) ਯ (Chữ Gurmukhi) ꦪ (Chữ Javanese) យ (Chữ Khmer) ಯ (Chữ Kannada) ຍ (Chữ Lao) യ (Chữ Malayalam) 𑘧 (Chữ Modi)…
    18 kB (1.429 từ) - 16:18, ngày 8 tháng 2 năm 2024
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).