Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 啉: lâm, lầm, lảm, rầm, lẩm, rắm, rởm, lăm, lằm, trăm, lùm 覽: lảm, rởm, lãm 𠼖: lảm…
    984 byte (127 từ) - 07:34, ngày 29 tháng 11 năm 2021
  • Báo Thanh Niên‎[2], bản gốc lưu trữ ngày 22/11/2023: Mưa phùn lâm râm, gió hun hút, mặc cả cái áo phao to sụ vào vẫn thấy rét, ra quán chè, ngửi mùi đường…
    2 kB (170 từ) - 16:22, ngày 22 tháng 11 năm 2023
  • discretion /dɪs.ˈkrɛ.ʃən/ Sự tự do làm theo ý mình. at discretion — tuỳ ý, mặc ý, không điều kiện to surrender at discretion — đầu hàng không điều kiện…
    1 kB (110 từ) - 16:57, ngày 22 tháng 11 năm 2020
  • (Nông nghiệp) Sự cắt sửa, sự xén. La taille des arbres — sự cắt sửa cây (Lâm nghiệp) Sự chặt rừng mới tái sinh. (Nghệ thuật) Sự trổ, nét trổ. (Y học)…
    2 kB (242 từ) - 23:57, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • — áo choàng có lượt len lót trong to be in for: Mắc vào, lâm vào. to be in for trouble — lâm vào cảnh khó chịu phiền muộn to be in for it — gặp chịu khó…
    10 kB (1.324 từ) - 05:21, ngày 13 tháng 10 năm 2023
  • hàn. Chứng trúng hàn. Hàn lâm viện: Có tính chất kinh điển hoặc chỉ tổ chức của các nhà khoa học hàng đầu. Hàn mạc hay hàn mặc: Văn chương, văn học (nghĩa…
    5 kB (866 từ) - 15:15, ngày 25 tháng 2 năm 2023
  • hài, hia hia Giày bằng vải, cổ cao đến gần đầu gối của quan lại xưa khi mặc triều phục, ngày nay các diễn viên tuồng đóng vai quan cũng đi hia. Với bộ…
    1 kB (203 từ) - 11:03, ngày 3 tháng 1 năm 2024
  • y phục. Habits de deuil — quần áo tang habit vert — áo viện sĩ (Viện Hàn lâm Pháp) l’habit ne fait pas le moine — đừng trông mặt mà bắt hình dong prendre…
    2 kB (211 từ) - 00:16, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • ma (thể loại Mục từ tiếng Quảng Lâm)
    quắc, mạc 蟆: ma, mô, mạc 么: ma, yêu, ao 䩋: ma 髍: ma 嗎: ma, mã, mạ 嚜: ma, mặc, muội 魔: ma 孖: ma, tư 饝: ma 𣋟: ma 嬤: ma, mạ 懡: ma, mạ 揣: ma, sủy, soại,…
    7 kB (761 từ) - 15:15, ngày 13 tháng 4 năm 2024
  • mũ, gian phòng...). Làm mệt lử, làm kiệt sức, làm sụm lưng. to do battle: Lâm chiến, đánh nhau. to do somebody's business: Giết ai. to do someone over:…
    19 kB (2.198 từ) - 07:27, ngày 2 tháng 8 năm 2023
  • giờ, đương thời Hij ging gekleed volgens de mode van het moment. Anh ấy ăn mặc theo thời trang đương thời. (cơ học) mô men het moment van een kracht — mô…
    3 kB (326 từ) - 07:06, ngày 21 tháng 3 năm 2023
  • đời sống hằng ngày an article of food — đồ ăn an article of clothing — đồ mặc article of luxury — hàng xa xỉ (Ngôn ngữ học) Mạo từ. definite article —…
    3 kB (318 từ) - 09:15, ngày 29 tháng 11 năm 2020
  • cùng của sân khấu (Thể dục, thể thao) Hậu vệ. back and belly: Cái ăn cái mặc. at the back of one's mind: Trong thâm tâm, trong đáy lòng. to be at the…
    6 kB (720 từ) - 10:36, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • sau khi cha mẹ chết chỉ lo đam mê tửu sắc, hoang phí hết sạch tài sản rồi lâm vào cảnh bần cùng.. Anh ta hối hận đi tìm người thân thích nhờ vả, tu chí…
    2 kB (338 từ) - 07:48, ngày 18 tháng 9 năm 2011
  • chỉ đặt khoảng một, và lấy [khác] một Danh sách từ thế kỷ thứ mười hai Kê Lâm loại sự phiên âm từ này, không có phản xạ tiếng Triều Tiên trung đại trong…
    5 kB (628 từ) - 12:49, ngày 28 tháng 4 năm 2023
  • 16601, hình thái ⿱珀石) Số nét: 14 Bộ thủ: 石 + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “石 09” ghi đè từ khóa trước, “幺51”. Chữ Latinh Phiên âm Hán-Việt: bích…
    5 kB (728 từ) - 05:59, ngày 17 tháng 3 năm 2023