Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Đang xem các kết quả cho người afrikaans. Không tìm thấy kết quả nào cho Người Afrikaan.

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: tiếng Afrikaans tiếng Afrikaans Ngôn ngữ chính của những người thực dân Hoà Lan ở Nam Phi, và con cháu của họ. Cũng…
    2 kB (283 từ) - 05:25, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • IPA: /ˌæ.frɪ.ˈkɑːnts/ afrikaans /ˌæ.frɪ.ˈkɑːnts/ Người Nam phi; người Hà lan ở Kếp. "afrikaans", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    568 byte (62 từ) - 15:46, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • draadsitter (thể loại Từ tiếng Anh vay mượn tiếng Afrikaans)
    Từ tiếng Afrikaans draadsitter < draad (“dây kim loại, hàng rào”) +‎ sitter (“người trông nom”). Từ draadsitter trong tiếng Afrikaans có lẽ được dịch sao…
    584 byte (53 từ) - 00:31, ngày 19 tháng 4 năm 2023
  • động được. Người là động vật bậc cao nhất. Động vật dưới nước gồm cá, tôm, cua, ốc,... thực vật Quốc tế ngữ: animalo, besto Tiếng Afrikaans: dier Tiếng…
    983 byte (99 từ) - 16:58, ngày 29 tháng 8 năm 2023
  • hond (thể loại Mục từ tiếng Afrikaans)
    Xem thêm: Hond, hönd, hǫnd, và Hond. Wikipedia tiếng Afrikaans có bài viết về: hond Từ tiếng Hà Lan hond. IPA(ghi chú): /ɦɔnt/ hond (số nhiều honde, từ…
    914 byte (99 từ) - 06:59, ngày 16 tháng 8 năm 2023
  • viết tắt cho Trung Quốc. Đất quốc gia người Trung Quốc và người Hán sống trên. [[Trung Quốc]] Tiếng Afrikaans: Sjina Tiếng Anh: China Tiếng Asturias:…
    906 byte (97 từ) - 14:00, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • Đức (thể loại Tên người)
    (Đức quốc). Cũng giống như Anh, Pháp, Mỹ..., người Việt hay bỏ chữ "quốc" đi, chỉ còn gọi là "Đức". (Tên người) Phiên âm từ chữ Hán 德. đức đứt Các từ có…
    4 kB (282 từ) - 08:17, ngày 3 tháng 7 năm 2022
  • Khối người cùng tổ tiên, cùng dòng máu. Thấy người sang bắt quàng làm họ. (tục ngữ) Một phần trong tên gọi đầy đủ của một người, cho biết người đó thuộc…
    4 kB (365 từ) - 13:14, ngày 3 tháng 7 năm 2023
  • Việt có bài viết về: nhà thơ nhà thơ Người sáng tác thơ, có tài năng và có tác phẩm được biết đến rộng rãi. thi nhân thi sĩ nhà văn Người sáng tác thơ…
    968 byte (37 từ) - 17:33, ngày 29 tháng 8 năm 2023
  • nhỏ sống bám trong cơ thể người trong một giai đoạn của chu kỳ sống. Afrikaans: parasiet (af) Albanian: parazit (sq) gđ Arabic: طُفِيل gđ (ṭufīl) Armenian:…
    3 kB (347 từ) - 04:37, ngày 5 tháng 1 năm 2022
  • giày dép giấy,... để cúng những người đã qua đời. Đốt vàng mã. Hoá vàng sau ngày Tết. Tiếng Hà Lan: goud Tiếng Afrikaans: goud Tiếng Albani: ar Tiếng Ả…
    3 kB (475 từ) - 05:12, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • (đối với người đã giúp đỡ mình) tỏ lòng cảm ơn cảm ơn sự giúp đỡ của mọi người Từ dùng trong lời nói lịch sự, để bày tỏ sự cảm kích với người đã làm việc…
    4 kB (87 từ) - 13:10, ngày 24 tháng 6 năm 2022
  • đau đàu đâu đấu đậu đẩu đầu (Giải phẫu học) Phần trên cùng của cơ thể con người hay phần trước nhất của cơ thể động vật, nơi có bộ óc và nhiều giác quan…
    14 kB (864 từ) - 15:15, ngày 15 tháng 9 năm 2023
  • Tiếng Nhật: コーヒー豆 (kōhīmame) đồ uống Tiếng Ả Rập: قهوة gc (qáhwa) Tiếng Afrikaans: koffie Tiếng Amuzgo: kajwê Tiếng Anh: coffee Tiếng Ba Lan: kawa gc Tiếng…
    5 kB (585 từ) - 07:23, ngày 18 tháng 11 năm 2022
  • bằng cá bông. Từ chỉ nước da: Mét, tái, màu da của người bệnh. Mới ốm dậy, da còn xanh. Da mặt của người đang sợ, đang khiếp. Sợ xanh mặt. Nói hoa quả chưa…
    16 kB (880 từ) - 06:55, ngày 24 tháng 9 năm 2023
  • tr. 563: Anh quân nhân tiếp tục bước ra ngoài lộ, anh ta nhìn theo hai người, châm một điếu thuốc lá, nhả khói. (Nghĩa 3) thuốc (nói tắt) thuốc lào xì…
    4 kB (155 từ) - 02:11, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • vn‎[1], bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 4 năm 2023: Nàng thích chành chọe với người lớn, đòi gặm đùi, cánh, đầu, xương ức và đặc biệt là món “hoa gà”. […] Thấy…
    11 kB (726 từ) - 16:37, ngày 12 tháng 4 năm 2023
  • Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự mã ma mạ mà má Mạ mả Chỗ chôn người chết, được đắp cao. (Khẩu ngữ) Khả năng làm được việc gì đó hay xảy ra việc…
    4 kB (183 từ) - 08:11, ngày 18 tháng 11 năm 2022
  • mes (thể loại Mục từ tiếng Afrikaans)
    — tháng bảy mensual trimestre semestre mes gc Nhóm chim nhỏ bé. (Thông tục; nghĩa xấu) Người nhát gan, người nhút nhát; người hèn nhát; con vật nhát.…
    2 kB (177 từ) - 12:29, ngày 15 tháng 7 năm 2022
  • anh em ở các địa phương và cùng bà con Việt kiều tại thủ đô. (“Tết của người Việt ở Sénégal”, báo Công an nhân dân) Xây dựng thủ đô văn minh, giàu đẹp…
    5 kB (153 từ) - 01:25, ngày 13 tháng 12 năm 2021
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).