Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • thu nhận sinh viên. (3) bandopptak: Sự thu vào băng nhựa. (3) kassettopptak: Sự thu vào băng " cát-sét". (3) filmopptak: Sự quay phim. "opptak"…
    943 byte (103 từ) - 19:48, ngày 5 tháng 10 năm 2006
  • Thịt lợn quay. Quay phim (nói tắt). Bộ phim mới quay. (Kng.) . Hỏi vặn vẹo cặn kẽ (thường nói về việc hỏi bài, thi cử). Quay thí sinh. chuyển động hoặc…
    3 kB (377 từ) - 17:27, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • motrice — (sinh vật học) bản vận động Huy hiệu (của người kiểm lâm, người bán hàng rong... ). (Đánh bài) (đánh cờ) thẻ. (Nhiếp ảnh) Phim kính. (Y học) Mảng…
    2 kB (160 từ) - 05:56, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • dịch (cho học sinh làm). Bản dịch, bản. Version vietnamienne de la bible — bản dịch kinh thánh ra tiếng Việt Film en version originale — phim theo bản…
    2 kB (193 từ) - 07:58, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • (sách, phim... ). Gây ra (một cảm giác... ). Đem lại (kết quả... ); sinh đẻ. to produce fruit — sinh quả, ra quả (cây) to produce offspring — sinh con,…
    1 kB (176 từ) - 02:09, ngày 13 tháng 5 năm 2022
  • tranh, cảnh. картина быта — cảnh sinh hoạt, hình ảnh cuộc sống hằng ngày (театр.) Cảnh. (thông tục)(кинофильм) [bộ] phim живые картинаы — hoạt cảnh здесь…
    869 byte (73 từ) - 16:47, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Tính hoạt bát, sinh khí. Sự nhộn nhịp, sự náo nhiệt, sự sôi nổi. (Văn học) Tính sinh động, tính linh hoạt. Sự cỗ vũ. Sự sản xuất phim hoạt hoạ. "animation"…
    2 kB (181 từ) - 13:03, ngày 4 tháng 12 năm 2022
  • đặc trưng nào đó, đối lập với các tập hợp khác. Hai tuyến nhân vật trong phim. "tuyến", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) Thông…
    3 kB (318 từ) - 04:16, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • — rửa, tráng, làm... hiện hình (hiện ảnh) проявлять плёнку — tráng phim, rửa phim проявлять снимок — rửa ảnh . проявить себя — tỏ rõ bản lĩnh, làm nổi…
    2 kB (155 từ) - 23:18, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • bằng cách hoạt động, nói năng y như thật. Đóng vai chính. Đóng kịch. Đóng phim. Đóng một vai trò quan trọng. (Từ cũ) Mang một quân hàm, giữ một chức vụ…
    4 kB (450 từ) - 03:05, ngày 21 tháng 3 năm 2021
  • C chúng tôi rất tự hào, phấn khởi. Thời gian học sinh học một lớp trong ngày. 2017, Quỳnh Trần, Học sinh Sài Gòn ôn luyện đến khuya trước kỳ thi THPT…
    11 kB (1.118 từ) - 14:58, ngày 22 tháng 4 năm 2024
  • đo, một hệ thống tính toán. Độ ẩm không khí Độ nhạy của phim. Độ tin cậy. Phạm trù triết học chỉ sự thống nhất giữa hai mặt chất và lượng của sự vật,…
    5 kB (747 từ) - 14:59, ngày 5 tháng 6 năm 2022
  • đúng vai trò của mình (trong phim, kịch...). å leve med i et stykke — Sống trong vai trò kịch bản. å leve opp — Lớn lên, sinh trưởng. å leve opp til sine…
    2 kB (238 từ) - 07:36, ngày 30 tháng 10 năm 2018
  • double parts — đóng hai vai trong cùng một vở, đóng hai vai trong cùng một phim Nắm chặt (nắm tay). to double one's fist — nắm chặt tay (Hàng hải) Đi quanh…
    6 kB (722 từ) - 10:43, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • — Anh ta đã khiến mọi người thấy hứng thú với ý tưởng về việc làm một bộ phim nói về Tchaikovsky. He just won’t sell himself. — Anh ta sẽ không thể chứng…
    10 kB (1.556 từ) - 23:59, ngày 10 tháng 10 năm 2022