Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • quân nhu Đồ cần dùng cho đời sống của quân đội như quần áo, lương thực. "quân nhu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    261 byte (31 từ) - 10:23, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • thường, thường dân (trái với quân đội). (Số nhiều) (quân sự) quần áo thường (trái với quần áo bộ đội). civy street: (Quân sự) , (từ lóng) đời sống thường…
    485 byte (59 từ) - 20:23, ngày 15 tháng 7 năm 2007
  • thường, thường dân (trái với quân đội). (Số nhiều) (quân sự) quần áo thường (trái với quần áo bộ đội). civy street: (Quân sự) , (từ lóng) đời sống thường…
    486 byte (59 từ) - 04:46, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • quần áo hóa trang Hoá trang. (Xem từ nguyên 1). Thay đổi cách ăn mặc khiến người ta không nhận ra mình. Bộ đội giải phóng hoá trang làm quân đội của đế…
    717 byte (83 từ) - 10:11, ngày 11 tháng 11 năm 2022
  • (thuộc) Vương quốc Liên hiệp Anh. (thuộc) Anh Quôc. British warm: Áo khoác ngắn của quân đội. the British: Người Anh. "British", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    603 byte (43 từ) - 19:04, ngày 3 tháng 7 năm 2021
  • và rời ra từng mảnh nhỏ, thảm hại. Quần áo tả tơi. Bị tan rã, mỗi người một nơi, không còn đội ngũ gì nữa. Quân địch bị đánh tả tơi. "tả tơi", Hồ Ngọc…
    510 byte (64 từ) - 04:47, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • dân. civilian /sə.ˈvɪɫ.jən/ (Thuộc) Thường dân (trái với quân đội). civilian clothes — quần áo thường civilian population — thường dân "civilian", Hồ Ngọc…
    661 byte (46 từ) - 04:45, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • vil/ Thường dân (đối với quân đội... ). (Việc) Dân sự. en civil — mặc đồ xivin, mặc quần áo thường dân (chứ không phải quân đội...) "civil", Hồ Ngọc Đức…
    3 kB (260 từ) - 04:45, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • sợi; vải sít sợi. (Y học) Băng quấn tréo. (Sử học) Quân chữ thập. L’armée des croisés — đội quân chữ thập "croisé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    1 kB (91 từ) - 08:37, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • quần áo giày mũ...; bộ đồ nghề. carpenter's outfit — bộ đồ nghề thợ mộc Sự trang bị đầy đủ (để đi đâu... ). (Thông tục) Tổ, đội (thợ... ). (Quân sự) Đơn…
    803 byte (102 từ) - 06:48, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • ˈreɪ/ array (số nhiều arrays) Sự dàn trận, sự bày binh bố trận. Lực lượng quân đội. Dãy sắp xếp ngay ngắn; hàng ngũ chỉnh tề. an array of bottles and glasses…
    1 kB (186 từ) - 18:58, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • về nhà, chừng nửa đêm có người mình mặc áo tía. Đầu đội mũ đỏ đến gõ cửa. Tĩnh mở cửa mời vào, người ấy bỏ mũ áo ra thì là một mỹ nhân, hỏi thì nói. "Em…
    956 byte (132 từ) - 00:01, ngày 13 tháng 12 năm 2015
  • một quyển sách từ đầu đến cuối. to take cover: (Quân sự) Ẩn núp. under [the] cover of — giả danh, đội lốt Dưới sự yểm trợ của. under cover of the night…
    4 kB (577 từ) - 02:09, ngày 21 tháng 5 năm 2017
  • đạc quần áo... ), dụng cụ, công cụ; phương tiện. kitchen implements — dụng cụ làm bếp the army is an implement of proletarian power — quân đội là một công…
    1 kB (148 từ) - 06:31, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • mɑ̃.de/ Ra lệnh, sai khiến. Chỉ huy. Commander une armée — chỉ huy một đội quân Bao quát. Lieu qui commande une vue immense — nơi bao quát một cảnh bao…
    2 kB (222 từ) - 05:51, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Corps enseignant — giáo giới Corps de pompiers — đội chữa cháy Corps de sauvetage — đội cứu hộ (Quân sự) Binh đoàn. Tập, tập hợp. Corps de droit civil…
    4 kB (435 từ) - 07:44, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết) sa (SA) (Tôn giáo) Đội quân Cứu tế (Salvation Army). (Thông tục) Gợi tình (sex appeal). Nam phi (South…
    4 kB (439 từ) - 03:32, ngày 21 tháng 4 năm 2024
  • vwaʁ/ Cấp cho. Pourvoir une armée de munitions — cấp đạn dược cho một đội quân Phú cho. La nature l’a pourvue de belles qualités — tạo hóa đã phú cho…
    1 kB (147 từ) - 07:15, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • con tàu (Quân sự) Tuyến, phòng tuyến. the front line — chiến tuyến, tuyến đầu a defence line — tuyến phòng thủ line of battle — hàng ngũ, đội ngũ; thế…
    5 kB (695 từ) - 09:31, ngày 3 tháng 1 năm 2021
  • Trong khi sốt, chàng thấy một người khôi ngô dõng-dạc, đầu đội mũ trụ đi đến, nói năng, quần áo, rất giống như người Tàu, tự xưng là cư-sĩ, […] Di chuyển…
    8 kB (857 từ) - 17:45, ngày 8 tháng 9 năm 2023
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).