Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • quan thầy (cũ) kẻ có thế lực, dùng kẻ khác làm tay sai để làm những việc phi nghĩa, trong quan hệ với tay sai của mình. xu nịnh quan thầy Quan thầy, Soha…
    354 byte (47 từ) - 14:30, ngày 8 tháng 3 năm 2023
  • dã man (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    thuần hậu. Chưa biết tôn ti trật tự (quân, sư, phụ). Chưa có chế ước trong quan hệ con người với nhau (nhân, lễ, nghĩa, trí, tín). Chưa biết dùng chữ viết…
    2 kB (237 từ) - 06:23, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • đồng (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    Việt Nam. Có thể có các địa danh khác trùng tên. đồng hương: Những người có chung quê hương. đồng lõa: Hành vi cùng tham gia vào hành động mờ ám, phi
    10 kB (1.186 từ) - 14:08, ngày 15 tháng 8 năm 2023
  • indaba (thể loại Tiếng Anh Nam Phi)
    dụng) IPA(ghi chú): /ɪnˈdɑbə/ Tách âm: in‧da‧ba indaba (số nhiều indabas) (Nam Phi) Một cuộc họp của các lãnh đạo thuộc bộ tộc Nguni. (nghĩa mở rộng) Cuộc…
    2 kB (304 từ) - 03:20, ngày 22 tháng 3 năm 2024
  • chào (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    Anh; thông tục), hi (Mỹ; Anh; thông tục), howdy (Mỹ; thông tục), howzit (Nam Phi; thông tục), wassup (lóng), what's up (lóng), yo (lóng), sup (lóng) Tiếng…
    7 kB (743 từ) - 08:44, ngày 5 tháng 3 năm 2024
  • long (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    long hạt. long Con rồng. Long đao. Long mã. Long phi. "long", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa…
    10 kB (1.123 từ) - 13:33, ngày 8 tháng 4 năm 2024
  • para (đề mục Từ liên hệ)
    Nhĩ Kỳ và Nam Tư. para (so sánh hơn more para, so sánh nhất most para) ( Úc; lóng) Say mèm. "para", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    12 kB (1.295 từ) - 14:04, ngày 24 tháng 8 năm 2023
  • but (thể loại Đại từ quan hệ)
    have fallen but for me. — Nếu không có tôi thì nó ngã rồi. but that Trừ phi, nếu không. I would have gone but that I was ill. — Nếu tôi không ốm thì…
    8 kB (948 từ) - 11:47, ngày 25 tháng 8 năm 2023
  • سن (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Nam Levant)
    (động từ): Về mặt từ nguyên, liên quan đến سن (sinn, “răng”, nghĩa 3); so sánh với chữ ش (š). (danh từ 1): Động danh từ của سَنَّ (sanna). (danh từ 2):…
    5 kB (700 từ) - 07:16, ngày 11 tháng 1 năm 2024