Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • anthropogénie gc Khoa nghiên cứu nguồn gốc và sự tiến hóa của loài người. "anthropogénie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    291 byte (28 từ) - 17:48, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • nguyên của chữ 人 (tiếng Anh) 人 Người. Nhân loại, loài người. 人用两条腿走路 — Loài người đi bằng hai chân. Nhân vật, ai đó, kẻ, người nào đó. người Tiếng Anh:…
    2 kB (159 từ) - 23:32, ngày 17 tháng 8 năm 2021
  • ch’üan3 犬 Loài chó, một loài động vật có vú ăn thịt, được thuần dưỡng để đi săn hay canh giữ nhà. Người có cấp bậc nhỏ, kẻ hèn hạ. 狗 loài chó Tiếng Anh: dog…
    1 kB (123 từ) - 09:28, ngày 3 tháng 2 năm 2023
  • 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội). (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) 石 (いし) Đá, một loài vật chất trên đất.…
    2 kB (196 từ) - 06:50, ngày 4 tháng 10 năm 2021
  • những loài hươu quý giá (lộc) khi săn được thì phải ăn mừng. Tác giả cũng kết luận có đủ bằng chứng cho thấy 慶 và 麐 từng là một chữ. Vì 麐 là loài hươu…
    8 kB (1.174 từ) - 11:29, ngày 29 tháng 1 năm 2024
  • liệt dương, Huy Nhân Nghê tiến người tài lấy thang thuốc tễ rửa dương vật cho, được làm Thứ cát sĩ, giữ chức ngự sử. Người đương thời coi là 'ngự sử rửa…
    7 kB (1.202 từ) - 19:03, ngày 15 tháng 4 năm 2024