Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • — nó thì chỉ có thể làm những điều tầm bậy như thế thôi (В) (предстоять кому-л. ) chờ đợi, chờ đón. его ожидатьает блестящее будущее — tương lai xán lạn…
    1 kB (108 từ) - 20:00, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • ˈwəl/ اورول (awrawə́l) (dạng miêu tả اورم, nội động từ اورېدل) Nghe. Bảng chia động từ của اورول Dạng mệnh lệnh của اورول Dạng thì hoàn thành của اورول…
    482 byte (34 từ) - 12:09, ngày 20 tháng 3 năm 2024
  • Chuyển tự của верить верить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: поверить) (в В) tin, tin tưởng. мы верим в успех борьбы — chúng tôi tin tưởng vào thắng lợi…
    2 kB (167 từ) - 12:59, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • подтолкнуть (thể loại Động từ hoàn thành tiếng Nga)
    (tolknútʹ). IPA(ghi chú): [pətːɐɫkˈnutʲ] подтолкну́ть (podtolknútʹ) h.thành (thể chưa hoàn thành подта́лкивать) Xô, đẩy, huých, hích. (nghĩa bóng) Khuyến khích…
    441 byte (42 từ) - 06:25, ngày 30 tháng 12 năm 2023
  • откашливать (thể loại Động từ chưa hoàn thành tiếng Nga)
    (otkášlivatʹ) chưa h.thành (thể hoàn thành отка́шлянуть hoặc отка́шлять) Ho ra. Bảng chia động từ của отка́шливать (lớp 1a, thể chưa hoàn thành, ngoại động từ)…
    564 byte (61 từ) - 16:57, ngày 14 tháng 5 năm 2023
  • уединяться (thể loại Động từ chưa hoàn thành tiếng Nga)
    уединя́ться (ujedinjátʹsja) chưa h.thành (thể hoàn thành уедини́ться) Ẩn dật, đi một mình. Lánh mình vào nơi vắng vẻ, trở thành một ẩn sĩ. Dạng bị động của уединя́ть…
    1 kB (99 từ) - 03:57, ngày 30 tháng 1 năm 2024
  • красить (thể loại Động từ chưa hoàn thành tiếng Nga)
    Chuyển tự của красить кра́сить (krásitʹ) chưa h.thành (thể hoàn thành вы́красить hoặc покра́сить) (покрывать краской) sơn, quét sơn, tô màu (покрывать…
    752 byte (93 từ) - 05:48, ngày 15 tháng 5 năm 2023
  • now (đề mục Thành ngữ)
    cũng đang vượt qua núi Trong tình trạng đó, trong hoàn cảnh ấy, trong tình thế ấy. Nay, mà, vậy thì (ở đầu câu). now it was so dark that night — mà đêm…
    2 kB (264 từ) - 18:13, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của говорить IPA: [ɡəvʌˈrʲitʲ] говорить Thể chưa hoàn thành (сказать Hoàn thành) Nói. Note 1: words enclosed in parentheses are obsolete or informal…
    2 kB (71 từ) - 06:30, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • Chuyển tự của сказать сказать Hoàn thành Xem говорить . легко сказать — nói thì dễ thôi, cứ làm thử đi xem! трудно сказать — khó nói, thật khó nói что…
    2 kB (112 từ) - 00:43, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • đã (đề mục Từ tương tự)
    khứ hoặc tương lai. Bệnh đã khỏi từ hôm qua. Mai nó về thì tôi đã đi rồi. 'Đã nói là làm. Từ biểu thị việc vừa nói đến cần được hoàn thành trước khi…
    2 kB (343 từ) - 05:34, ngày 17 tháng 1 năm 2024
  • ve (đề mục Từ tương tự)
    ... *: usted/ustedes: ... ir Động từ bất quy tắc hoàn toàn: chỉ động từ nguyên mẫu, cách tương lai, cách điều kiện, các dạng bao gồm động tính từ, và…
    4 kB (507 từ) - 02:43, ngày 27 tháng 12 năm 2022
  • озброювати (thể loại Động từ chưa hoàn thành tiếng Ukraina)
    IPA(ghi chú): [ɔzˈbrɔjʊʋɐte] озбро́ювати (ozbrójuvaty) chưa h.thành (thể hoàn thành озбро́їти) Lỗi Lua trong package.lua tại dòng 80: module…
    484 byte (114 từ) - 02:30, ngày 14 tháng 5 năm 2023
  • do (đề mục Thành ngữ)
    Hoàn thành nhiệm vụ trước cuối năm. Mục đích hành động. Dať do opravy. Đem đi sửa. Skrútiť sa do klbka. Cuộn thành cục. do (Âm nhạc) Đô. dò do thì hiện…
    19 kB (2.198 từ) - 07:27, ngày 2 tháng 8 năm 2023
  • апельсинничать (thể loại Động từ chưa hoàn thành tiếng Nga)
    S báryšnjami v mazúrke limónničatʹ, s čužími žónami apelʹsínničatʹ? Bảng chia động từ của апельси́нничать (lớp 1a, thể chưa hoàn thành, nội động từ)…
    887 byte (97 từ) - 16:32, ngày 29 tháng 1 năm 2024
  • đi (đề mục Từ tương tự)
    thương nhớ vợ con nên kiếm chước đặng thoát thân mà bỏ rơi nàng. 1991, Chu Lai, Ăn mày dĩ vãng: Rồi tôi được đi đào tạo ở nước ngoài, được tin cậy, được…
    8 kB (857 từ) - 17:45, ngày 8 tháng 9 năm 2023
  • appropio (thể loại Động từ tiếng Latinh chia theo cách thứ nhất với thì hoàn thành có phụ tố -av-)
    chú): /apˈprɔpʲo/ appropiō (nguyên mẫu hiện tại appropiāre, chủ động hoàn thành appropiāvī, supine appropiātum); cách chia thứ nhất (Latinh Hậu kì) Đến…
    818 byte (100 từ) - 06:34, ngày 20 tháng 5 năm 2023
  • rope (đề mục Thành ngữ)
    of] rope: Để cho ai hoàn toàn tự do muốn làm gì thì làm. give a foot rope enought and he'll hang himself: Thả lỏng cho thằng ngốc thì nó sẽ tự sát. to know…
    3 kB (452 từ) - 09:42, ngày 23 tháng 8 năm 2022
  • IPA: /ði.ˈʧo/ dicho nội động từ Xem decir decir Động từ bất quy tắc hoàn toàn: các hình thái tuân theo quy tắc được tăng cỡ: Lưu ý: 1,2: ... *: usted/ustedes:…
    229 byte (40 từ) - 11:31, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /'eǐ.tɪ/ eĩti (h.t. n.t.3 eĩna, q.k. n.t.3 ė̃jo) Thể chưa hoàn thành Đi. Chia động từ của eiti động tính từ (dalyviai) eiti phần động tính từ (pusdalyvis)…
    197 byte (48 từ) - 15:06, ngày 6 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).