Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • paleron gđ Thịt vai (bò... ). "paleron", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    146 byte (19 từ) - 21:03, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • macreuse gc (Động vật học) Vịt trời bắc cực. Thịt vai (bò). "macreuse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    330 byte (26 từ) - 12:11, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • shoulder /ˈʃoʊl.dɜː/ Vai. shoulder to shoulder — vai kề vai, kề vai sát cánh Vai núi, vai chai, vai áo... Miếng thịt vai (thịt lợn... ). (Quân sự) Tư…
    2 kB (191 từ) - 17:54, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • Cuộn tròn. épaule roulée — miếng thịt vai cuộn tròn Phát âm rung lưỡi (chữ r). bétail bien roulé — con vật có thể làm thịt được bien roulé — (thông tục)…
    870 byte (71 từ) - 14:07, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • muskel gđ (Y) Bắp thịt, cơ. Han har kraftige muskler. (1) muskelbunt gđ: Người vai u thịt bắp. "muskel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    383 byte (32 từ) - 15:50, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈmə.səl.ˌbɑʊnd/ muscle-bound /ˈmə.səl.ˌbɑʊnd/ Vai u thịt bắp. "muscle-bound", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    245 byte (28 từ) - 15:48, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • cách viết hoặc gốc từ tương tự mom mõm môm mớm mỏm móm mồm mờm Chỗ thịt u lên ở vai loài thú. mờm Ướm thử. Hắn mờm đấy, đừng có tưởng thực. "mờm", Hồ Ngọc…
    500 byte (50 từ) - 17:53, ngày 14 tháng 9 năm 2011
  • tiết) IPA: /pa.lɛt/ palette gc /pa.lɛt/ Que bẹt. Lá guồng (tàu thủy). Thịt bả vai. (Hội họa) Bản màu, (nghĩa bóng) nước thuốc, màu sắc. Une palette riche…
    984 byte (96 từ) - 21:04, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • san sẵn sân sẩn sán sàn săn sắn sần sấn Phần thịt có nạc nằm trên mỡ ở phần lưng, mông và vai lợn. Thịt sấn. sấn Bừa phứa, bất chấp tất cả. Làm sấn tới…
    2 kB (256 từ) - 23:43, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • thực trong đời sống. Vai kịch rất sống. Bức tranh trông rất sống. (Ph.) Trống: thuộc giống đực của loài cầm. Chưa được nấu chín. Thịt sống chưa luộc. Khoai…
    5 kB (568 từ) - 23:46, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • (vải tròn che quanh cổ và vai). Cổ. Collet d’une dent — cổ răng collet de la racine — (thực vật học) cổ rễ collet de veau — (thịt) cổ bê Dò (để bẫy chim…
    1 kB (131 từ) - 05:39, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • crop — cắt tóc ngắn quá Bộ da thuộc. Đoạn cắt bỏ đầu, khúc cắt bỏ đầu. Thịt bả vai (bò ngựa). neck and crop: Toàn bộ, toàn thể. land in crop; land under…
    2 kB (262 từ) - 08:37, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • thịt dai cây già Mang tính chất bên ngoài, hình thức của người đã sống từ lâu dù bản thân chưa nhiều tuổi. mặt già tìm một chị tiếng già để đóng vai bà…
    5 kB (572 từ) - 11:53, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • (mặt, chân tay... ). Phản xạ. (Thể dục, thể thao) Sự giật tạ (để nâng từ vai lên quá đầu). (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc…
    2 kB (261 từ) - 10:37, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • quay, rán. meat done to a turn — thịt nấu (nướng) vừa chín tới Đóng vai; làm ra vẻ, làm ra bộ. to do Hamlet — đóng vai Hăm-lét to do the polite — làm ra…
    19 kB (2.198 từ) - 07:27, ngày 2 tháng 8 năm 2023
  • (Thực vật học) Mấu, đốt. (Địa lý học) Khe nứt, thớ nứt (ở khối đá...). Súc thịt (pha ra). (Kỹ thuật) Mối hàn, mối nối, mối ghép; khớp nối, bản lề. ( Mỹ;…
    3 kB (307 từ) - 07:27, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • cảm thấy lạnh, tôi lạnh cold in death — chết cứng cold meat — thịt nguội cold shoulder — vai cừu quay để nguội Phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững,…
    2 kB (277 từ) - 05:34, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈrɔ/ raw /ˈrɔ/ Sống (chưa nấu chín). raw meat — thịt sống Thô, chưa tinh chế, còn nguyên chất, sống. raw sugar — đường thô raw silk — tơ sống raw…
    2 kB (253 từ) - 02:44, ngày 10 tháng 6 năm 2023
  • Trong các từ bản địa của tiếng Luxembourg, âm này chỉ xuất hiện trước r với vai trò như một phụ âm của /eː/. Ở những trường hợp khác, nó phải được hiểu là…
    19 kB (1.834 từ) - 16:06, ngày 24 tháng 9 năm 2023