Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Có phải bạn muốn tìm: việt điện

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • tự học viên học viện Cơ quan nghiên cứu một ngành học thuật. Trường chuyên nghiệp cao cấp. Học viện thủy lợi và điện lực. "học viện", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    373 byte (49 từ) - 03:20, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • hay những văn nghệ sĩ nổi tiếng ở một số nước. Viện hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện hàn lâm y học. Viện hàn lâm khoa học và nghệ thuật điện ảnh.…
    481 byte (51 từ) - 13:57, ngày 17 tháng 3 năm 2024
  • điện quang Tia bức xạ ánh sáng dùng để chiếu hoặc chụp trong bệnh viện. Chiếu chụp điện quang.…
    230 byte (19 từ) - 13:58, ngày 16 tháng 2 năm 2024
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: thư viện Phiên âm từ chữ Hán 書院. thư viện Nơi công cộng chứa sách xếp theo một thứ tự nhất định để tiện cho người…
    859 byte (59 từ) - 21:00, ngày 19 tháng 5 năm 2023
  • đại triều nghi viện Khoảnh sân trước mặt đại triều điện để thần tử hành lễ lạy quân vương.…
    288 byte (19 từ) - 10:51, ngày 21 tháng 12 năm 2020
  • Từ tiếng Miến Điện ဆေးရုံ (hce:rum). sayf yohv (Myanmar) bệnh viện. nahf gawf lahxf sahxf doohv…
    324 byte (17 từ) - 14:26, ngày 5 tháng 3 năm 2023
  • nằm nhà thương, bệnh viện. Hun ble innlagt på sykehus i går. å innlegge noen til observasjon/undersøkelse Đặt, gắn, trang bị (điện, nước. . . ). Huset…
    545 byte (55 từ) - 05:32, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • sähkökenttä (thể loại Điện/Tiếng Phần Lan)
    Vần: -entːæ Tách âm tiết(ghi chú): säh‧kö‧kent‧tä sähkökenttä (điện, vật lí học) Điện trường. “sähkökenttä”, Kielitoimiston sanakirja [Từ điển tiếng Phần…
    382 byte (71 từ) - 15:43, ngày 26 tháng 3 năm 2024
  • (ở cung điện, ở các bộ... ). Huissier du Ministère de l’Intérieur — người đón khách ở bộ Nội vụ Nhân viên phục vụ (các hội nghị lớn, các viện... ). Nhân…
    619 byte (65 từ) - 02:24, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • sào, chốt. Fiche d’arpenteur — sào đo đạc (Điện học) Phích. Phiếu. Fiche de bibliothèque — phiếu thư viện (Đánh bài) (đánh cờ) thẻ (thẻ tiền). "fiche"…
    759 byte (65 từ) - 18:56, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /e.kut/ écoute gc /e.kut/ (Hàng hải) Dây lèo buồm. Sự nghe (điện thoại, rađiô). (Quân sự) Sự nghe ngóng. (Số nhiều) Tai (lợn lòi). être aux écoutes…
    893 byte (70 từ) - 10:54, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • hay nước đá chậm tan. Phiếu ghi tên sách ở thư viện. Cái dùng để cắm vào ổ nối với dòng điện mà lấy điện. "phích", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    2 kB (216 từ) - 05:08, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • phạm vi hoạt động theo ý muốn của tác nhân. Hoa Kỳ hướng các nước được mình viện trợ vào quỹ đạo của mình. "quỹ đạo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    1 kB (132 từ) - 10:30, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • Giải tán, bị giải tán (nghị viện, quốc hội); giải thể, bị giải thể (công ty, tổ chức...). Bị huỷ bỏ. Tan biến, biến mất. (Điện ảnh) Mờ, chồng. to dissolve…
    2 kB (225 từ) - 12:31, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • đài nghe tin. Mở quạt điện. Mở máy. Tổ chức ra cơ sở sản xuất, cơ quan văn hoá và làm cho bắt đầu hoạt động. Mở xưởng dệt. Bệnh viện, trường học được mở…
    2 kB (323 từ) - 14:27, ngày 18 tháng 7 năm 2023
  • viện vì vỡ bàng quang, báo Người Lao động: Sau khi nhịn tiểu nhiều giờ liền trên chuyến xe khách từ TP HCM ra Quảng Bình, 1 cụ bà đã phải nhập viện vì…
    6 kB (181 từ) - 18:31, ngày 3 tháng 11 năm 2023
  • (Royal) (thuộc) hoàng gia (Anh); vương lập. Royal Military Academy — học viện quân sự hoàng gia Royal Air Eorce — không quân hoàng gia Royal Navy — hải…
    2 kB (217 từ) - 11:29, ngày 25 tháng 4 năm 2018
  • luận public library — thư viện công cộng public school — trường công public utilities — những ngành phục vụ công cộng (điện, nước...) Công khai. to make…
    1 kB (142 từ) - 04:30, ngày 4 tháng 7 năm 2017
  • nói phỉnh, lời nói dối; sự đánh lừa. Sự chấm dứt (cuộc tranh luận ở nghị viện). (Kỹ thuật) Cái nắp, cái nút. gag ' /ˈɡæɡ/ Bịt miệng, khoá miệng ((nghĩa…
    2 kB (206 từ) - 20:02, ngày 24 tháng 12 năm 2020
  • စာကြည့်တိုက် (thể loại Mục từ tiếng Miến Điện)
    tuik • ALA-LC: cākraññʻʹtuikʻ • BGN/PCGN: sa-kyi.daik • Okell: sacítaiʔ စာကြည့်တိုက် (ca-krany.tuik) Thư viện. Đồng nghĩa: ပိဋကတ်တိုက် (pi.ta.kattuik)…
    285 byte (51 từ) - 03:34, ngày 20 tháng 5 năm 2023
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).