vinh hạnh
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 榮幸.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [vïŋ˧˧ hajŋ̟˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [vɨn˧˧ hɛɲ˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [vɨn˧˧ han˨˩˨] ~ [jɨn˧˧ han˨˩˨]
Noun
[edit]- honor (privilege)
Adjective
[edit]- (formal, humble) honored thanks to betowed privilege
- Tôi vinh hạnh được có mặt ở đây ngày hôm nay.
- I am honored to be here today.